Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Đầu dò Spade

2,528 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
53128-2
53128-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 0.171 Ra cổ phiếu.
324169
324169

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #8 RED 0.204 Ra cổ phiếu.
MV18-10FLK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.284 Ra cổ phiếu.
52704-1
52704-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #8 0.137 Ra cổ phiếu.
MNG14-6FLK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.405 Ra cổ phiếu.
MV18-4FLX-BOTTLE
MV18-4FLX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG 4 100PC 63.666 Ra cổ phiếu.
0190980068
0190980068

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #5 0.122 Ra cổ phiếu.
PN14-6FN-M
PN14-6FN-M

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.428 Ra cổ phiếu.
SS-31-10

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 0.069 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED 0.285 Ra cổ phiếu.
MV14-8FBX-BOTTLE
MV14-8FBX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG 8 100PC 50.361 Trong kho3 pcs
2-320855-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.78 Ra cổ phiếu.
0191470006

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 - Ra cổ phiếu.
8-326861-1
8-326861-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 RED 0.886 Ra cổ phiếu.
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 0.112 Ra cổ phiếu.
8246
8246

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED 0.299 Ra cổ phiếu.
PV18-6F-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED - Ra cổ phiếu.
0191170016

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 0.063 Ra cổ phiếu.
MH14-6FLK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.482 Trong kho500 pcs
0191470050

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.125 Ra cổ phiếu.
0191150015
0191150015

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.53 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.578 Ra cổ phiếu.
60775-2
60775-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 14-18AWG #10 0.091 Ra cổ phiếu.
52931-3
52931-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #10 RED 0.48 Ra cổ phiếu.
0191180021

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 0.089 Ra cổ phiếu.
PV14-6LF-L

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU - Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.23 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL - Ra cổ phiếu.
MU18-6FLK
MU18-6FLK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 0.119 Ra cổ phiếu.
0191310019
0191310019

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 BLU 0.182 Ra cổ phiếu.
PNF14-10LF-C
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 BLU 1.082 Trong kho300 pcs
PV22-2F-MY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 22-26AWG #2 YEL - Ra cổ phiếu.
MNG14-6FB/SX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 14-16AWG 6 100PC 91.172 Ra cổ phiếu.
0191150042
0191150042

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 YEL 0.249 Ra cổ phiếu.
0191290024

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.07 Ra cổ phiếu.
M10-6FX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #6 50PC 26.645 Ra cổ phiếu.
52963-1
52963-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #10 YEL 0.506 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED - Ra cổ phiếu.
PN18-8SLF-3K

Rohs Compliant

Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 RED - Ra cổ phiếu.
0191440006

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.162 Ra cổ phiếu.
19198-0006
19198-0006

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.138 Trong kho129 pcs
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #6 RED 0.727 Ra cổ phiếu.
0191180058

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN SPADE TERM 14-16AWG #10 0.086 Ra cổ phiếu.
PNF18-10F-M
Panduit CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 RED 0.437 Ra cổ phiếu.
MU18-10FHTK

Rohs Compliant

3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #10 0.122 Ra cổ phiếu.
P14-6LFW-C
P14-6LFW-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Panduit CONN SPADE TERM 14-16AWG #6 0.504 Ra cổ phiếu.
53835-1
53835-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 0.2 Ra cổ phiếu.
8-36195-1
8-36195-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SPADE TERM 16-22AWG #6 0.191 Ra cổ phiếu.
MVU10-8FLK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 10-12AWG #8 YEL 0.354 Ra cổ phiếu.
BS-31-8-W

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN SPADE TERM 18-22AWG #8 0.101 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 51
1234567...51

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát