Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT9120AC-1C2-25S150.000000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 1 2.899 Trong kho
SIT1602BI-11-33E-75.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.3V, 7 0.646 Trong kho
SIT8008AI-33-33E-62.500000Y
SiTime OSC MEMS 62.5000MHZ LVCMOS SMD 0.656 Trong kho
SIT1602BC-13-25S-6.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.5V, 6 0.882 Trong kho
SIT9120AI-2D3-33E100.000000
SiTime OSC MEMS 100.0000MHZ LVDS SMD 6.463 Trong kho
SIT9120AC-1DF-33S148.500000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 3.3V, 1 2.069 Trong kho
SIT1602BI-13-18N-38.400000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 1.8V, 3 0.562 Trong kho
SIT1602BC-32-28N-74.175824T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.8V, 7 0.645 Trong kho
SIT1602BI-33-25E-8.192000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.5V, 8 0.92 Trong kho
SIT1602BC-81-28S-66.660000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.8V, 6 1.006 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 1.8V, 3 1.249 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 10PPM, 2.5V, 6 3.719 Trong kho
TC-37.500MDD-T
TXC Corporation OSC MEMS 37.50MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT1602BC-72-30N-35.840000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 3.0V, 3 0.606 Trong kho
SIT1602BC-21-18S-66.660000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 1.8V, 6 0.636 Trong kho
SIT1602BC-81-33S-75.000000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 3.3V, 7 0.645 Trong kho
XLH735034.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 34.000MHZ HCMOS SMD - Trong kho
SIT1602BI-32-25S-33.333000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.5V, 3 0.676 Trong kho
SIT9120AC-2D2-XXE166.666666Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 1.952 Trong kho
ASDMPC-32.768MHZ-LR-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 32.768MHZ CMOS SMD 0.826 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 1.8V, 1 1.864 Trong kho
SIT1602BC-72-28S-37.500000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.8V, 3 0.606 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 1.8V, 3 1.212 Trong kho
656L2706C3T
CTS Electronic Components OSC XO 27.0000MHZ LVDS SMD 2.761 Trong kho
SIT1602BC-21-25N-66.000000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.5V, 6 0.615 Trong kho
SIT1602BI-23-18E-33.333000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 1.8V, 3 0.926 Trong kho
SIT9121AI-2B3-33E108.000000Y
SiTime OSC MEMS 108.0000MHZ LVDS SMD 2.159 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.8V, 3 2.741 Trong kho
SIT1602BI-83-33N-31.250000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 3 0.92 Trong kho
SIT9120AI-1B2-33E155.520000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 2.05 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 1.8V, 1 3.291 Trong kho
SIT1602BI-73-XXE-38.400000G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.25V-3 0.882 Trong kho
SIT9120AI-1C3-XXS106.250000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 2.767 Trong kho
SIT1602BC-73-XXS-33.333330G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.25V-3 0.841 Trong kho
SIT1602BI-82-28N-8.192000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.8V, 8 0.676 Trong kho
SIT1602BI-82-18N-32.768000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 1.8V, 3 0.676 Trong kho
SIT9120AI-1B3-33E166.000000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.3V, 1 1.864 Trong kho
SIT1602BI-83-30S-40.500000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.0V, 4 0.609 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.8V, 6 1.068 Trong kho
SIT9120AI-1D2-25E161.132800X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.5V, 1 3.045 Trong kho
SIT1602BI-23-28N-33.330000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.8V, 3 0.562 Trong kho
TXETBLSANF-40.000000
Taitien OSC TCXO 40.0000MHZ CLP SW SMD 1.75 Trong kho
530EC311M040DG
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 311.04MHZ LVPECL SMD 23.628 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 1.8V, 7 1.354 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC VCXO 120.0000MHZ CMOS SMD 27.798 Trong kho
SIT1602BI-23-25N-40.500000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.5V, 4 0.926 Trong kho
SIT1602BC-12-33N-48.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 3.3V, 4 0.615 Trong kho
SIT8208AI-8F-33E-10.000000T
SiTime OSC MEMS 10.0000MHZ LVCMOS SMD 2.971 Trong kho
SIT1602BC-31-28E-20.000000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.8V, 2 0.645 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 10PPM, 3.3V, 6 3.043 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...181182183184185186187...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát