Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT1602BI-73-33N-4.096000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 3.3V, 4 0.535 Trong kho
589S240X2ITT
CTS Electronic Components OSC TCXO 24.0000MHZ HCMOS SMD 11.292 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 1.8V, 2 0.942 Trong kho
SIT1602BI-21-25S-74.250000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.5V, 7 1.01 Trong kho
SIT1602BC-13-18S-12.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 1.8V, 1 0.554 Trong kho
SIT1602BI-73-28E-31.250000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.8V, 3 0.535 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 31.2500MHZ OE 1.587 Trong kho
377LB3I2000T
CTS Electronic Components OSC VCXO 200.0000MHZ LVDS SMD 11.958 Trong kho
SIT1602BI-82-XXN-14.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 0.699 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 8.1920MHZ ST 1.331 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 1.8V, 1 3.126 Trong kho
XLH730012.000000I
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 12.000MHZ HCMOS SMD 0.585 Trong kho
520T05CT38M4000
CTS Electronic Components OSC TCXO 38.4MHZ CLPSNWV SMD 1.864 Trong kho
SIT1602BI-31-XXS-75.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.25V-3 0.699 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.5V, 6 1.523 Trong kho
SIT1602BI-21-30E-37.500000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.0V, 3 1.01 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.8V, 3 0.942 Trong kho
SIT1602BI-82-28N-74.176000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.8V, 7 0.699 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 54.0000MHZ OE 1.587 Trong kho
AX7MBF4-420.0000T
Abracon Corporation OSC 420MHZ 2.5V CML SMD 9.155 Trong kho
SIT1602BI-71-33N-4.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 3.3V, 4 0.962 Trong kho
SIT1602BI-22-18E-20.000000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 1.8V, 2 1.01 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 1.8V, 1 3.191 Trong kho
SIT1602BI-72-18N-24.576000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 1.8V, 2 0.615 Trong kho
SIT1602BI-72-XXE-3.570000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 2.25V-3 0.615 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 2.8V, 1 4.832 Trong kho
SIT1602BI-22-30E-74.176000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.0V, 7 0.669 Trong kho
SIT9120AI-2C1-XXE133.333330X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.25V-3 3.045 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 7.582 Trong kho
SIT1602BC-83-28S-24.576000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.8V, 2 0.58 Trong kho
SIT1602BC-13-25N-26.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.5V, 2 0.554 Trong kho
SIT1602BI-13-XXN-33.333300D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.25V-3 0.562 Trong kho
SIT1602BC-73-XXS-28.636300D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.25V-3 0.509 Trong kho
SIT1602BC-23-33E-30.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.3V, 3 0.554 Trong kho
SIT9120AI-1B2-XXE133.333300E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.25V-3 2.05 Trong kho
ECS Inc. International OSC XO 312.5000MHZ LVDS SMD 5.343 Trong kho
SIT1602BI-82-XXN-35.840000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 0.676 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 7 1.553 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.8V, 6 1.068 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 2.267 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 40.0000MHZ LVPECL SMD 10.426 Trong kho
ECS Inc. International OSC XO 24.0000MHZ HCMOS SMD 6.714 Trong kho
SIT1602BC-32-33N-31.250000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.3V, 3 1.006 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 2.8V, 1 5.992 Trong kho
XLH735036.720000I
IDT (Integrated Device Technology) OSCILLATOR XO 36.72MHZ HCMOS SMD - Trong kho
SIT1602BI-13-25N-10.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.5V, 1 0.926 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.8V, 1 2.535 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.3V, 1 1.354 Trong kho
SIT1602BI-33-18E-38.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 1.8V, 3 0.589 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 1.8V, 1 1.652 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...228229230231232233234...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát