Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
ASTMLPD-18-125.000MHZ-EJ-E-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 125MHZ H/LV CMOS SMD 0.977 Trong kho
SIT9121AI-2CF-33E125.000000T
SiTime OSC MEMS 125.0000MHZ LVDS SMD 2.507 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.5V, 1 1.952 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 45.0000MHZ ST 1.03 Trong kho
SG-8002CA 2.4576M-PHCL0
Epson OSC XO 2.4576MHZ CMOS SMD 2.03 Trong kho
SIT1602BI-31-28N-74.250000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.8V, 7 1.058 Trong kho
SIT1602BC-73-30E-38.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 3.0V, 3 0.526 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 2.965 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 28.691 Trong kho
520R25HT26M0000
CTS Electronic Components OSC TCXO 26.000MHZ CLP SNWV SMD 1.814 Trong kho
SIT1602BC-22-XXS-26.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.25V-3 0.636 Trong kho
XLH736001.289600X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 1.2896MHZ HCMOS SMD - Trong kho
SIT1602BI-83-XXN-27.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 0.609 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 80.0000MHZ ST 1.254 Trong kho
SIT1602BI-82-28N-18.432000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.8V, 1 0.676 Trong kho
ECS-2100A-666
ECS Inc. International OSC XO 66.666MHZ HCMOS TTL PC 2.013 Trong kho
SIT9120AI-1BF-33E133.333333D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 3.3V, 1 2.172 Trong kho
579L160CTT

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
CTS Electronic Components OSC TCXO 16.0000MHZ HCMOS SMD 11.3 Trong kho
SIT1602BI-12-25E-65.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.5V, 6 1.01 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 14.067 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 6 1.524 Trong kho
SIT9120AI-1C1-XXS106.250000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.25V-3 1.909 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 19.2000MHZ OE 1.098 Trong kho
SIT1602BI-81-XXN-66.666600Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 0.699 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 75.0000MHZ ST 1.086 Trong kho
SIT9121AI-2C2-25E200.000000T
SiTime OSC MEMS 200.0000MHZ LVDS SMD 2.205 Trong kho
SIT9120AI-1B3-33S133.300000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.3V, 1 1.864 Trong kho
ASGTX-C-125.000MHZ-2-T2
Abracon Corporation OSC VCTCXO 125.000MHZ LVCMOS SMD 41.496 Trong kho
SIT8209AI-G1-33E-148.500000Y
SiTime OSC MEMS 148.5000MHZ LVCMOS TTL 3.126 Trong kho
SIT1602BC-13-25N-72.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.5V, 7 0.554 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.8V, 1 3.82 Trong kho
8W-36.000MBC-T
TXC Corporation OSC XO 36.000MHZ CMOS SMD 1.549 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.5V, 7 1.524 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-8 5.288 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 1.509 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 1.8V, 1 5.087 Trong kho
SIT1602BI-12-18E-19.200000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 1.8V, 1 0.646 Trong kho
SIT1602BI-72-33N-66.666660G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 3.3V, 6 0.962 Trong kho
AX7DBF3-915.0000T
Abracon Corporation OSC 915MHZ 2.5V LVDS SMD 12.419 Trong kho
CWX815-50.0M
Connor-Winfield OSC XO 50.000MHZ HCMOS SMD 1.508 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.5V, 1 3.047 Trong kho
ASTMHTE-10.000MHZ-ZJ-E
Abracon Corporation OSC MEMS 10MHZ H/LVCMOS SMD 3.33 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 5 1.524 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 3.3V, 7 3.618 Trong kho
ASTMHTA-66.666MHZ-AC-E-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 66.666MHZ H/LVCMOS SMD 1.476 Trong kho
XLL735125.000000I
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 125.000MHZ LVDS SMD 2.669 Trong kho
SIT1602BC-73-28E-8.192000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.8V, 8 0.841 Trong kho
SIT8918BE-22-33E-40.000000D
SiTime OSC MEMS 40.0000MHZ LVCMOS SMD 0.837 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 2.965 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 1 1.377 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...279280281282283284285...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát