Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT8225AI-G1-18E-25.000625T
SiTime OSC MEMS 25.000625MHZ LVCMOS TTL 1.446 Trong kho
SG-8002CA 44.1000M-PCBB
Epson OSC XO 44.1MHZ CMOS SMD 2.839 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 150.0000MHZ LVDS SMD 32.425 Trong kho
SIT1602BI-13-30N-14.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 3.0V, 1 0.581 Trong kho
653V17855C2T
CTS Electronic Components OSC XO 178.5000MHZ LVDS SMD 4.81 Trong kho
SIT1602BC-73-XXS-28.636300G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.25V-3 0.841 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 6.7800MHZ ST 1.408 Trong kho
EG-2102CA 212.5000M-PHPAL0
Epson OSC SO 212.5MHZ LVPECL SMD 7.038 Trong kho
SIT1602BI-83-18N-72.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 1.8V, 7 0.609 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.8V, 7 1.304 Trong kho
SIT1602BI-11-18S-4.096000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 1.8V, 4 1.01 Trong kho
SIT8209AI-32-25E-106.250000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.5V, 1 1.487 Trong kho
XLL735150.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 150.000MHZ LVDS SMD 2.72 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.3V, 7 1.775 Trong kho
SIT1602AC-12-XXE-50.000000D
SiTime OSC XO 50MHZ OE 0.615 Trong kho
SIT1602BI-32-28S-10.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.8V, 1 0.699 Trong kho
SIT1602BC-12-30E-35.840000G
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 3.0V, 3 0.962 Trong kho
SIT1602BI-73-25S-10.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.5V, 1 0.554 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.5V, 4 1.553 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 3.3V, 1 2.831 Trong kho
SIT1602BC-23-XXE-38.400000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.554 Trong kho
SIT1602BC-12-XXS-25.000625G
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.25V-3 0.962 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.5V, 6 1.285 Trong kho
SIT1602BI-82-25N-72.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.5V, 7 0.699 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 2.0480MHZ ST 1.382 Trong kho
SIT1602BI-13-30E-4.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 3.0V, 4 0.926 Trong kho
SIT1602BI-12-28N-28.636300E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.8V, 2 0.669 Trong kho
SIT2025BI-S1-25E-125.000000G
SiTime OSC MEMS 125.0000MHZ LVCMOS SMD - Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.5V, 3 3.618 Trong kho
SIT1602BI-73-25N-60.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.5V, 6 0.554 Trong kho
SIT1602BC-81-XXN-33.330000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 0.645 Trong kho
SIT1602BC-31-18N-33.333330T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 1.8V, 3 0.645 Trong kho
SG-310SDF 27.0000MB
Epson OSC XO 27MHZ CMOS SMD 0.99 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.5V, 1 2.678 Trong kho
SIT1602BI-23-XXE-74.250000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.581 Trong kho
SIT9120AI-1D1-25S106.250000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 1 3.045 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 125.0000MHZ CMOS SMD 1.5 Trong kho
7C-19.440MBE-T
TXC Corporation OSCILLATOR XO 19.44MHZ CMOS SMD 0.956 Trong kho
SIT1602BI-81-XXN-65.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 0.699 Trong kho
SIT9120AI-1B1-25E212.500000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.5V, 2 3.045 Trong kho
520R20HA20M0000
CTS Electronic Components OSC VCTCXO 20.000MHZ CSNWV SMD 1.814 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.8V, 4 1.279 Trong kho
SIT1602BC-72-30N-19.200000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 3.0V, 1 0.916 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.8V, 3 1.45 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.8V, 3 0.942 Trong kho
CWX813-001.8432M
Connor-Winfield OSC XO 1.8432MHZ LVCMOS SMD 1.352 Trong kho
638E156G6C3T
CTS Electronic Components OSC XO 156.26953MHZ LVPECL SMD 3.489 Trong kho
SIT1602BI-71-XXN-26.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.25V-3 0.962 Trong kho
XLP736206.250000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 206.25MHZ LVPECL SMD - Trong kho
SIT1602BI-82-28S-33.333330Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.8V, 3 0.699 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...347348349350351352353...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát