Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
XLH53V010.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC VCXO 10.000MHZ HCMOS SMD 1.645 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 61.4400MHZ HCMOS SMD 3.924 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.25V-3 3.326 Trong kho
SIT9120AC-1B1-33E133.333330G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 3.3V, 1 2.899 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.5V, 2 1.189 Trong kho
SIT1602BC-11-18N-72.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 1.8V, 7 0.615 Trong kho
AX7PAF4-600.0000T
Abracon Corporation OSC 600MHZ 3.3V LVPECL SMD 12.419 Trong kho
SIT1602BC-21-18E-33.333330D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 1.8V, 3 0.615 Trong kho
ASTMHTV-8.000MHZ-AC-E
Abracon Corporation OSC MEMS 8MHZ H/LVCMOS SMD 1.643 Trong kho
SIT8008BI-22-33E-22.579200D
SiTime OSC MEMS 22.5792MHZ LVCMOS SMD 0.697 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 1.189 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.8V, 1 1.45 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.8V, 7 1.214 Trong kho
TC-64.000MBE-T
TXC Corporation OSC MEMS 64.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
DSC1101CI5-072.0000T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 72.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT1602BI-23-30N-25.000625E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.0V, 2 0.581 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.8V, 1 2.77 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 1.8V, 2 4.832 Trong kho
SIT1602BC-72-25N-10.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.5V, 1 0.586 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 1.8V, 3 0.985 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 50.0000MHZ CML SMD 12.6 Trong kho
LDC500002
LDC500002

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Diodes Incorporated OSC XO 125.000MHZ LVDS SMD 6.96 Trong kho
SIT1602BI-33-33S-19.200000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 1 0.609 Trong kho
SIT1602BI-32-18N-33.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 1.8V, 3 0.676 Trong kho
Epson OSC XO 4MHZ CMOS TH 2.121 Trong kho
SIT9120AI-2BF-25E50.000000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 2.5V, 5 2.339 Trong kho
SIT9120AI-2BF-XXS166.666666G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 2.25V-3 3.492 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.8V, 1 4.022 Trong kho
SIT1602BC-23-28S-25.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.8V, 2 0.554 Trong kho
536BB125M000DG
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 125.000MHZ LVDS SMD 10.407 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 1.8V, 1 1.744 Trong kho
SIT9120AC-1D2-25S212.500000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.5V, 2 1.818 Trong kho
SIT5001AI-3E-33N0-49.152000Y
SiTime OSC XO 3.3V 49.152MHZ NC 3.649 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 1.8432MHZ OE 1.298 Trong kho
ECS Inc. International OSC XO 156.2500MHZ HCMOS SMD 6.714 Trong kho
SIT9120AC-1C3-XXS50.000000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 1.652 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1 34.669 Trong kho
DSC1103BL2-125.0000T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 125.000MHZ LVDS SMD - Trong kho
SIT1602BC-32-25S-66.600000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 6 0.667 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 3.3V, 1 3.057 Trong kho
ASTMHTFL-14.7456MHZ-XK-E
Abracon Corporation OSC MEMS 14.7456MHZ H/LVCMOS SMD 0.892 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 3.96 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 1.8V, 2 2.971 Trong kho
SIT9120AI-1D1-XXE166.666666Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 2.05 Trong kho
656P69345C2T
CTS Electronic Components OSC XO 693.4830MHZ LVPECL SMD 3.934 Trong kho
SIT1602BI-83-25N-33.300000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 3 0.589 Trong kho
SIT1602BI-31-33N-35.840000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.3V, 3 0.699 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.5V, 3 2.971 Trong kho
SIT9120AI-1BF-33S106.250000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 3.3V, 1 3.492 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.5V, 6 1.385 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...352353354355356357358...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát