Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SG-645PCW 98.3040MB3:ROHS
Epson OSC XO 98.304MHZ CMOS SMD 3.06 Trong kho
SIT1602BC-32-25N-66.660000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 6 0.645 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 24.5000MHZ OE 1.408 Trong kho
SIT1602BI-81-25N-28.636300T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 2 0.676 Trong kho
SIT1602BC-33-28N-8.192000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.8V, 8 0.58 Trong kho
SIT9120AI-2D2-25S98.304000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.5V, 9 2.05 Trong kho
SIT1602BC-33-28E-48.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.8V, 4 0.58 Trong kho
SIT1602BI-13-30E-28.636300G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 3.0V, 2 0.926 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 16.3840MHZ ST 1.178 Trong kho
SIT1602BC-82-30S-75.000000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 3.0V, 7 1.006 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 3.3V, 3 1.189 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 3.3V, 1 3.719 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 4 1.071 Trong kho
SIT1602BI-81-28N-66.600000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.8V, 6 1.058 Trong kho
SIT1602BI-83-28E-14.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.8V, 1 0.609 Trong kho
SIT9120AI-1C3-33S25.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 2 1.735 Trong kho
SIT1602BC-72-25E-33.333300E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.5V, 3 0.606 Trong kho
SIT1602BC-22-XXN-4.096000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.25V-3 0.615 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 3.3V, 1 3.736 Trong kho
SIT1602BC-11-28N-60.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.8V, 6 0.615 Trong kho
SIT1602BC-82-30N-74.175824T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 3.0V, 7 0.645 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.8V, 9 1.405 Trong kho
SIT1602BC-71-25S-72.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 2.5V, 7 0.586 Trong kho
Crystek Corporation OSC XO 16.384MHZ HCMOS SMD 0.957 Trong kho
653L15003I2T
CTS Electronic Components OSC XO 150.0000MHZ LVDS SMD 3.181 Trong kho
SIT8208AI-32-18E-25.000000T
SiTime OSC MEMS 25.0000MHZ LVCMOS SMD 1.285 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 1 1.212 Trong kho
SIT1602BI-13-18S-75.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 1.8V, 7 0.562 Trong kho
SG-9101CG 66.0000M-C20PHAAA5
Epson OSC XO 66.0MHZ CTR SPRD SMD 3.685 Trong kho
SIT1602BI-23-XXN-33.330000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.562 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 1.8V, 1 1.864 Trong kho
XLL538001.163000X
IDT (Integrated Device Technology) OSCILLATOR XO 1.163MHZ LVDS SMD - Trong kho
SIT1602AC-12-25E-25.000000D
SiTIME OSC XO 2.5V 25MHZ OE 0.615 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 5.1200MHZ OE 1.331 Trong kho
SIT2024BM-S2-33N-8.192000E
SiTime OSC MEMS 8.1920MHZ LVCMOS SMD 2.549 Trong kho
SIT1602BC-82-28S-24.576000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 2 1.006 Trong kho
AX7DCF1-460.8000C
Abracon Corporation OSC 460.8MHZ 1.8V LVDS SMD 9.98 Trong kho
SIT3921AI-2C2-25NZ125.000000Y
SiTime OSC DCXO 125.0000MHZ LVDS SMD 12.164 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 2.636 Trong kho
638P156J6C2T
CTS Electronic Components OSC XO 156.25875MHZ LVPECL SMD 3.489 Trong kho
SIT1602BI-71-25E-18.432000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.5V, 1 0.615 Trong kho
SG-310SCF 45.4545MB
Epson OSC XO 45.4545MHZ CMOS SMD 0.99 Trong kho
SIT1602BC-21-28E-24.000000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.8V, 2 0.962 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 1 1.479 Trong kho
SIT1602BC-21-XXN-48.000000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 0.615 Trong kho
SIT1602BC-23-XXS-74.175824E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.554 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.8V, 7 1.285 Trong kho
SIT1602BI-13-XXS-7.372800G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.25V-3 0.926 Trong kho
SIT1602BI-83-25S-24.576000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 2 0.609 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 125.0000MHZ LVPECL SMD 26.744 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5470547154725473547454755476...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát