Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
ASTMHTV-120.000MHZ-ZR-E
Abracon Corporation OSC MEMS 120MHZ H/LVCMOS SMD 5.44 Trong kho
CB3-3C-20M4800
CTS Electronic Components OSC XO 20.48MHZ HCMOS TTL SMD 0.999 Trong kho
SIT1602BI-33-28S-37.500000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.8V, 3 0.609 Trong kho
579R300IAT

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
CTS Electronic Components OSC VCTCXO 30.0000MHZ HCMOS SMD 12.325 Trong kho
SIT1602BC-11-18E-32.768000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 1.8V, 3 0.636 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 3 1.528 Trong kho
SIT1602BI-21-XXE-6.000000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 0.669 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 3 1.377 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 1.8V, 2 2.823 Trong kho
SIT1602BI-33-30S-54.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.0V, 5 0.589 Trong kho
SIT1602BI-11-28E-40.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.8V, 4 1.01 Trong kho
SIT1602BC-22-25S-20.000000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.5V, 2 0.615 Trong kho
SIT1602BI-83-25N-18.432000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 1 0.589 Trong kho
SIT9120AC-1D1-XXE98.304000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 2.899 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 75.0000MHZ OE 1.485 Trong kho
SIT1602BI-22-30E-33.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.0V, 3 0.646 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 32.0000MHZ OE 1.101 Trong kho
Cardinal Components OSC XO 12.288MHZ CMOS SMD 2.754 Trong kho
Crystek Corporation OSC XO 3.6864MHZ HCMOS SMD 0.957 Trong kho
SIT1602BI-81-28E-33.333300T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.8V, 3 0.676 Trong kho
SIT1602BI-82-18S-24.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 1.8V, 2 0.699 Trong kho
SIT1602BC-22-30S-33.330000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.0V, 3 0.962 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 6.1440MHZ ST 1.098 Trong kho
SIT1602BI-31-18S-35.840000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 1.8V, 3 0.676 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 1.744 Trong kho
TA-76.800MCD-T
TXC Corporation OSC MEMS 76.80MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT9120AI-1BF-25S200.000000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 2.5V, 2 2.339 Trong kho
SIT1602BI-12-28S-7.372800D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.8V, 7 0.646 Trong kho
SIT1602BC-13-30S-18.432000G
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.0V, 1 0.882 Trong kho
SIT1602BC-32-30S-66.666600Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.0V, 6 0.667 Trong kho
SIT8008AC-23-33E-4.000000D
SiTime OSC MEMS 4.0000MHZ LVCMOS SMD 0.577 Trong kho
SIT1602BI-13-28S-27.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.8V, 2 0.562 Trong kho
510FBA200M000BAGR
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 200.000MHZ LVDS SMD 3.695 Trong kho
ASTMHTFL-8.000MHZ-AK-E-T
Abracon Corporation OSC MEMS 8MHZ H/LVCMOS SMD 1.657 Trong kho
SIT1602BI-22-XXN-66.666600E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.25V-3 0.669 Trong kho
XLH735083.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 83.000MHZ HCMOS SMD - Trong kho
SIT1602BI-82-XXE-35.840000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 0.699 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 1.8V, 7 1.561 Trong kho
SIT9120AI-2C2-XXE166.666000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.25V-3 2.05 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.8V, 5 2.741 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 1.652 Trong kho
SIT1602BI-71-25E-10.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.5V, 1 0.636 Trong kho
SIT1602BC-13-33N-27.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.3V, 2 0.882 Trong kho
SIT1602BI-31-33S-75.000000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.3V, 7 1.058 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 12.0000MHZ ST 1.165 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.8V, 1 1.304 Trong kho
DSC1103CE5-150.0000
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 150.0000MHZ LVDS SMD 2.142 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 40.0000MHZ LVPECL SMD 11.466 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.3V, 1 2.894 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 6 1.523 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5553555455555556555755585559...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát