Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 2.5V, 1 6.105 Trong kho
655L15626C2T
CTS Electronic Components OSC XO 156.2500MHZ LVDS SMD 3.616 Trong kho
SIT9120AI-2C2-33S166.660000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.3V, 1 3.045 Trong kho
SIT9120AC-1B1-XXE166.000000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 1.818 Trong kho
SIT1602BI-72-30S-48.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 3.0V, 4 0.636 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.5V, 3 1.212 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 26.0000MHZ ST 1.03 Trong kho
SIT1602BC-23-25N-54.000000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 5 0.882 Trong kho
SIT9121AI-2C2-33S135.000000T
SiTime OSC MEMS 135.0000MHZ LVDS SMD 2.205 Trong kho
TYKACCSANF-26.000000
Taitien OSC VCTCXO 26MHZ 1.8V CLP SW SMD 2.304 Trong kho
DSC1123AI5-156.2500T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 156.25MHZ LVDS SMD - Trong kho
Micrel / Microchip Technology MEMS OSCILLATOR LOW POWER LVCMOS - Trong kho
TC-22.5792MCE-T
TXC Corporation OSC MEMS 22.5792MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT1602BI-21-25S-25.000000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.5V, 2 1.01 Trong kho
XLL535106.250000I
IDT (Integrated Device Technology) OSCILLATOR XO 106.25MHZ LVDS SMD 2.669 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 3.3V, 2 4.832 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC VCXO 644.53125MHZ CML SMD 22.557 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 3.48 Trong kho
SIT1602BC-31-28S-24.576000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.8V, 2 0.667 Trong kho
632L3I040M00000
CTS Electronic Components OSC XO 40.000MHZ HCMOS SMD 1.381 Trong kho
SIT1602BI-72-18E-74.176000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 1.8V, 7 0.636 Trong kho
SIT1602BI-22-25E-10.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 0.646 Trong kho
CSX325T33.600M2-UT10
Citizen Finedevice Co., LTD. OSCILLATOR TCXO 33.6MHZ SMD - Trong kho
SIT8208AC-83-25E-47.000000T
SiTime OSC MEMS 47.0000MHZ LVCMOS SMD 0.985 Trong kho
SIT1602BI-31-XXN-19.200000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.25V-3 0.699 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.8V, 1 0.993 Trong kho
Crystek Corporation OSC XO 1.544MHZ HCMOS SMD 0.957 Trong kho
SIT1602BC-73-25S-4.096000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.5V, 4 0.509 Trong kho
SIT1602BC-21-28N-38.400000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.8V, 3 0.636 Trong kho
KC2016K4.00000C10E00
AVX Corporation OSC XO 4.0000MHZ CMOS SMD 0.738 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 1.8V, 7 1.128 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 3.413 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 2.0972MHZ OE 1.369 Trong kho
SIT9120AC-2DF-33E106.250000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 3.3V, 1 2.069 Trong kho
ASTMHTE-32.000MHZ-XC-E-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 32MHZ H/LVCMOS SMD 0.784 Trong kho
ASGTX-P-491.250MHZ-2
Abracon Corporation OSC VCTCXO 491.25MHZ LVPECL SMD 62.64 Trong kho
SIT1602BI-83-18N-66.666000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 1.8V, 6 0.92 Trong kho
ECS Inc. International OSC XO 26.2500MHZ LVDS SMD 5.078 Trong kho
SIT8008BC-13-18E-57.000000D
SiTime OSC MEMS 57.0000MHZ LVCMOS SMD 0.577 Trong kho
SG-310SCF 16.0000MB
Epson OSC XO 16MHZ CMOS SMD 0.99 Trong kho
XLH536066.405819I
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 66.405819MHZ HCMOS SMD - Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 74.2500MHZ OE 1.254 Trong kho
SIT9120AI-1D3-33E133.000000Y
SiTime OSC MEMS 133.0000MHZ LVPECL SMD 1.864 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 7.886 Trong kho
SIT1602BC-11-28E-27.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.8V, 2 0.636 Trong kho
SIT1602BI-11-28N-30.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.8V, 3 0.669 Trong kho
SIT1602BC-72-18S-10.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 1.8V, 1 0.916 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 1.8V, 3 3.921 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 3.3V, 6 2.818 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 1 1.509 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5583558455855586558755885589...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát