Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 3.3V, 7 1.212 Trong kho
SIT9120AC-1BF-XXS133.300000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 2.25V-3 3.326 Trong kho
SIT9120AI-2B1-33E74.175824G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 7 3.045 Trong kho
SIT1602BC-33-33N-4.000000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 3.3V, 4 0.924 Trong kho
SIT9120AI-1C2-25S212.500000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.5V, 2 3.045 Trong kho
SIT1602BI-71-25E-66.600000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.5V, 6 0.636 Trong kho
SIT1602BC-83-30S-33.300000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 3.0V, 3 0.924 Trong kho
SIT9120AC-1D3-XXE200.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 1.775 Trong kho
SIT8208AC-83-33E-48.000000X
SiTime OSC MEMS 48.0000MHZ LVCMOS SMD 0.95 Trong kho
SIT1602BI-82-25N-40.000000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.5V, 4 0.676 Trong kho
SIT8008BI-12-18E-85.000000E
SiTime OSC MEMS 85.0000MHZ LVCMOS SMD 0.721 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 2.8V, 6 3.719 Trong kho
SIT1602BI-83-33E-4.096000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 4 0.92 Trong kho
SIT1602BC-71-18N-8.192000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 1.8V, 8 0.916 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 66.6666MHZ ST 1.408 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 8.344 Trong kho
SIT1602BI-33-28S-10.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.8V, 1 0.589 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 1.418 Trong kho
SIT8208AI-82-25E-25.000000T
SiTime OSC MEMS 25.0000MHZ LVCMOS SMD 1.285 Trong kho
SIT9120AI-1CF-XXE74.250000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.25V-3 2.339 Trong kho
SIT1602BC-83-25E-31.250000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.5V, 3 0.561 Trong kho
SIT9120AC-1CF-33E161.132800T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 3.3V, 1 2.069 Trong kho
CB3-3C-48M0000
CTS Electronic Components OSC XO 48.000MHZ HCMOS TTL SMD 0.999 Trong kho
SIT1602BC-21-XXE-4.000000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 0.636 Trong kho
HG-2150CA 40.0000M-SVH
Epson OSC XO 40MHZ CMOS SMD 4.82 Trong kho
SIT9120AI-1DF-XXS166.666000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 2.25V-3 2.339 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 0.1- 3.367 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 1.8V, 4 2.971 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 10PPM, 3.3V, 6 2.961 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 25.0000MHZ OE 1.178 Trong kho
SIT1602BC-12-25N-8.192000G
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.5V, 8 0.962 Trong kho
SIT9120AI-1BF-XXE106.250000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 2.25V-3 2.172 Trong kho
SIT1602BI-82-33N-75.000000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 3.3V, 7 0.676 Trong kho
AX7MAF1-106.2500T
Abracon Corporation OSC 106.25MHZ 3.3V CML SMD 6.075 Trong kho
SIT1602BI-22-25E-66.666660E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 6 0.669 Trong kho
SIT1602BC-23-XXN-35.840000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.535 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.8V, 3 1.385 Trong kho
SIT8009BC-82-33E-125.000000X
SiTime OSC MEMS 125.0000MHZ LVCMOS SMD 1.133 Trong kho
ASCO-25.000MHZ-EK-T
Abracon Corporation OSC XO 25.000MHZ CMOS SMD 1.05 Trong kho
SIT9120AI-1C3-33S75.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 7 1.735 Trong kho
SIT9120AC-1BF-33S166.666666E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 3.3V, 1 2.228 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 3.3V, 3 3.45 Trong kho
SIT1602BI-31-30N-66.600000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.0V, 6 0.676 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 70.0000MHZ OE 1.485 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 5.3 Trong kho
SIT1602BC-71-30N-65.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 3.0V, 6 0.606 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.5V, 1 1.818 Trong kho
SIT1602BI-23-33E-31.250000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.3V, 3 0.926 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 2.5V, 5 2.823 Trong kho
SIT1602BI-83-18S-74.250000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 1.8V, 7 0.609 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5696569756985699570057015702...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát