Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT8920BM-33-33E-30.000000X
SiTime OSC MEMS 30.0000MHZ LVCMOS SMD 2.627 Trong kho
SIT1602BC-21-30E-19.200000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 3.0V, 1 0.636 Trong kho
SIT8924AA-72-33E-24.545452G
SiTime OSC MEMS 24.545452MHZ LVCMOS SMD 2.675 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 10PPM, 1.8V, 3 3.043 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 14.7456MHZ ST 0.963 Trong kho
SIT1602BI-31-30S-74.250000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.0V, 7 1.058 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.8V, 1 1.459 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 10.0000MHZ HCSL SMD 14.091 Trong kho
653P156H5C3T
CTS Electronic Components OSC XO 156.257812MHZ LVPECL SMD 3.286 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.8V, 1 1.73 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 11.0590MHZ OE 1.369 Trong kho
SIT9120AI-1D3-XXE75.000000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 2.767 Trong kho
TG2016SBN 32.0000M-TCGNBM0
Epson OSC VCTCXO 32.0000MHZ SNWV SMD - Trong kho
SIT1602BI-73-28N-62.500000G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.8V, 6 0.882 Trong kho
AX7MCF4-1244.1600T
Abracon Corporation OSC 1.24416GHZ 1.8V CML SMD 16.416 Trong kho
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 100.000MHZ PCIE SMD - Trong kho
SIT1602BI-22-25S-66.000000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 6 1.01 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.8V, 1 2.142 Trong kho
SIT1602BC-12-28N-6.000000D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.8V, 6 0.615 Trong kho
ASA2-26.000MHZ-L-T
Abracon Corporation OSC XO 26.000MHZ HCMOS TTL SMD 1.43 Trong kho
SIT3808AI-D2-33EE-32.768000Y
SiTime OSC MEMS VCXO 32.7680MHZ LVCMOS 5.47 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 1 1.446 Trong kho
SIT1602BC-72-18E-62.500000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 1.8V, 6 0.586 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.8V, 7 1.642 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 10.0000MHZ LVDS SMD 52.137 Trong kho
SIT1602BC-82-28S-35.840000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 3 1.006 Trong kho
DSC1121CI2-025.0000
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 25.000MHZ CMOS SMD 0.814 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 52.0000MHZ ST 1.178 Trong kho
SIT1602BI-32-XXS-38.400000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.25V-3 0.699 Trong kho
SIT1602BC-23-25N-25.000625G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 2 0.882 Trong kho
SIT1602BC-22-30N-33.330000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.0V, 3 0.615 Trong kho
SIT1602BI-12-25S-18.432000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.5V, 1 0.669 Trong kho
SIT1602BI-23-28E-33.333300G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 2.8V, 3 0.926 Trong kho
CMX309FLC19.6608M-UT
Citizen Finedevice Co., LTD. OSC XO 19.6608MHZ CMOS TTL SMD - Trong kho
SIT1602BI-13-28E-7.372800D
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.8V, 7 0.562 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 35.0000MHZ OE 1.44 Trong kho
7Q-20.800MBS-T
TXC Corporation OSC VCTCXO 20.8MHZ CLPD SNWV SMD 1.418 Trong kho
KC5032K32.7680C10E00
AVX Corporation OSC XO 32.7680MHZ CMOS SMD 0.738 Trong kho
DSC1001AI2-032.7680T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 32.768MHZ CMOS SMD - Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.5V, 1 1.821 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 29.838 Trong kho
SIT9120AI-1D3-33E166.660000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 1 1.735 Trong kho
AX7DBF1-74.175824C
Abracon Corporation OSC 74.175824MHZ 2.5V LVDS SMD 6.278 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.5V, 6 1.561 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 3.3V, 7 1.781 Trong kho
ASTMHTV-14.7456MHZ-AK-E-T3
Abracon Corporation OSC MEMS 14.7456MHZ H/LVCMOS SMD 1.543 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 10PPM, 2.5V, 3 2.818 Trong kho
SIT1602BI-21-30N-18.432000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.0V, 1 0.669 Trong kho
SIT1602BI-33-33E-14.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 1 0.589 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.8V, 1 2.628 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5714571557165717571857195720...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát