Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT1602BC-22-33E-33.330000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 3 0.615 Trong kho
653E167A6C2T
CTS Electronic Components OSC XO 167.3728MHZ LVPECL SMD 4.908 Trong kho
EG-2101CA 106.2500M-DCZB
Epson OSC SO 106.25MHZ LVPECL SMD 13.298 Trong kho
SIT9120AI-2D1-25S25.000000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 2 3.045 Trong kho
SIT1602BC-32-25E-66.666000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 6 0.645 Trong kho
AX7DAF2-480.0000C
Abracon Corporation OSC 480MHZ 3.3V LVDS SMD 9.98 Trong kho
ASCO2-32.768MHZ-LB-T3
Abracon Corporation OSC XO 32.768MHZ CMOS SMD 1.19 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.3V, 1 2.1 Trong kho
SIT1602BI-23-30N-40.500000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.0V, 4 0.926 Trong kho
653P15002I2T
CTS Electronic Components OSC XO 150.0000MHZ LVPECL SMD 3.181 Trong kho
SIT1602BC-82-XXN-74.250000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 0.645 Trong kho
SIT1602BI-21-28E-14.000000D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.8V, 1 0.646 Trong kho
AX7MCF1-672.2500T
Abracon Corporation OSC 672.25MHZ 1.8V CML SMD 12.419 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.8V, 6 1.528 Trong kho
SIT8918AE-23-33S-1.000000D
SiTime OSC MEMS 1.0000MHZ LVCMOS SMD 0.694 Trong kho
SIT1602BI-33-18N-33.333000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 1.8V, 3 0.92 Trong kho
XLH538010.209050X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 10.20905MHZ HCMOS SMD - Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1 30.137 Trong kho
SIT1602BI-22-28S-6.000000E
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.8V, 6 0.669 Trong kho
SIT1602BC-71-18N-66.666000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 1.8V, 6 0.916 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.3V, 1 3.126 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.8V, 1 1.981 Trong kho
SIT1602BC-81-28N-31.250000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.8V, 3 0.645 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.8V, 1 2.148 Trong kho
KC2520K18.4320C1GE00
AVX Corporation OSC XO 18.4320MHZ CMOS SMD 0.892 Trong kho
SIT1602BC-33-28N-66.666600Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.8V, 6 0.58 Trong kho
SIT1602BC-31-25S-50.000000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.5V, 5 1.006 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 1.8V, 1 1.071 Trong kho
SIT1602BC-73-30E-19.200000D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 3.0V, 1 0.509 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 3.3V, 1 3.534 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 33.3330MHZ OE 1.03 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-1 13.052 Trong kho
SIT8208AI-8F-33E-66.666660T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 10PPM, 3.3V, 6 2.971 Trong kho
SIT1602BC-12-28E-32.768000D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.8V, 3 0.615 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 3.3V, 1 1.038 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 1 2.313 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 3.191 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.8V, 1 1.785 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.3V, 2 0.942 Trong kho
SIT1602BC-82-30N-74.175824Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 3.0V, 7 0.667 Trong kho
SIT1602BI-32-18S-32.768000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 1.8V, 3 0.699 Trong kho
656L16115C2T
CTS Electronic Components OSC XO 161.1328MHZ LVDS SMD 2.646 Trong kho
SIT1602BI-31-28S-62.500000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.8V, 6 1.058 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 2520, 10PPM, 2.8V, 3 3.043 Trong kho
SIT1602BC-71-25E-25.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 2.5V, 2 0.606 Trong kho
SIT1602BC-73-18N-33.333000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 50PPM, 1.8V, 3 0.526 Trong kho
TD-133.330MCD-T
TXC Corporation OSC MEMS 133.33MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT8918BE-13-33E-33.333300D
SiTime OSC MEMS 33.3333MHZ LVCMOS SMD 0.694 Trong kho
LFSPXO025225BULK
IQD Frequency Products OSCILLATOR XO 25.000MHZ CMOS SMD 0.93 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC VCXO 1.0000GHZ LVPECL SMD 147.148 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5724572557265727572857295730...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát