Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SiTime -20 TO 70C, 5032, 20PPM, 2.8V, 3 1.839 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 3.548 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 3.3V, 3 2.971 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.3V, 6 1.553 Trong kho
SIT8918BA-23-33N-100.000000
SiTime OSC MEMS 100.0000MHZ LVCMOS SMD 7.65 Trong kho
XLH525025.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 25.000MHZ HCMOS SMD 0.54 Trong kho
SIT1602BI-32-XXS-74.250000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.25V-3 1.058 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 350.0000MHZ CML SMD 30.759 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.8V, 6 1.385 Trong kho
SG-8002CE 64.0000M-PCMB
Epson OSC XO 64MHZ CMOS SMD 2.839 Trong kho
SIT1602BC-13-25S-25.000625G
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.5V, 2 0.882 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 1.818 Trong kho
SIT1602BC-73-18E-26.000000D
SiTime OSC MEMS 26.0000MHZ LVCMOS SMD 0.509 Trong kho
SIT9120AI-2CF-33E133.000000X
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 3.3V, 1 3.492 Trong kho
SIT1602BI-13-28S-33.300000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 50PPM, 2.8V, 3 0.926 Trong kho
SIT9120AC-1D3-XXS74.250000Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 1.775 Trong kho
SIT1602BI-21-30S-4.096000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 20PPM, 3.0V, 4 1.01 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 2.5V, 6 1.642 Trong kho
SIT1602BC-32-25N-18.432000X
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 1 1.006 Trong kho
SIT1602BI-72-18N-74.176000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 1.8V, 7 0.636 Trong kho
SIT1602BI-33-XXN-40.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 0.609 Trong kho
SIT8920AML31-33N-16.000000T
SiTime OSC MEMS 16.0000MHZ LVCMOS SMD 2.607 Trong kho
SIT1602BC-13-XXN-33.330000D
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.25V-3 0.535 Trong kho
CB3-6C-10M0000
CTS Electronic Components OSC XO 10.000MHZ HCMOS TTL SMD 1.064 Trong kho
SIT9120AI-2BF-XXE133.333333D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 2.25V-3 2.172 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.5V, 2 1.071 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 3.3V, 1 2.678 Trong kho
SIT1602BC-23-XXN-7.372800E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.25V-3 0.554 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.8V, 1 1.128 Trong kho
AX7PAF1-172.7539C
Abracon Corporation OSC 172.753867MHZ 3.3V LVPECL SM 6.278 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 3.3V, 2 0.985 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.5V, 4 3.921 Trong kho
SIT1602BC-23-25E-74.176000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.5V, 7 0.535 Trong kho
SIT9120AC-2D3-25E133.000000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.5V, 1 2.636 Trong kho
AX7DCF3-106.2500C
Abracon Corporation OSC 106.25MHZ 1.8V LVDS SMD 6.278 Trong kho
ASD-24.000MHZ-LC-T
Abracon Corporation OSC XO 24.000MHZ HCMOS SMD 1.269 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 3.593 Trong kho
SIT8008AIL22-18S-25.000000E
SiTime OSC MEMS 25.0000MHZ LVCMOS SMD 0.721 Trong kho
SIT8008AI-73-33E-33.333330E
SiTime OSC MEMS 33.33333MHZ LVCMOS SMD 0.597 Trong kho
653E2505C2T
CTS Electronic Components OSC XO 25.0000MHZ LVPECL SMD 2.748 Trong kho
Micrel / Microchip Technology MEMS OSCILLATOR - Trong kho
SIT1602BC-81-25S-28.636300Y
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.5V, 2 0.667 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 4 1.561 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 1.952 Trong kho
XLH536013.300000I
IDT (Integrated Device Technology) OSCILLATOR XO 13.3MHZ HCMOS SMD 1.418 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 34.0000MHZ OE 1.366 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) VCXO; DIFF/SE; SINGLE FREQ; 10-8 8.902 Trong kho
SIT1602BC-72-28N-48.000000G
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 2.8V, 4 0.916 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 3225, 10PPM, 3.3V, 3 2.818 Trong kho
SIT9120AI-1D1-33S166.660000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.3V, 1 2.05 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5849585058515852585358545855...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát