Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 2.8V, 1 2.892 Trong kho
SIT8008AI-23-33E-33.333330D
SiTime OSC MEMS 33.33333MHZ LVCMOS SMD 0.606 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 11.0590MHZ OE 1.299 Trong kho
XLH730003.686400I
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 3.6864MHZ HCMOS SMD 1.313 Trong kho
SIT9120AI-2CF-33S200.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 3.3V, 2 2.172 Trong kho
SIT5000AI-2E-30E0-40.000000Y
SiTime OSC XO 3.0V 40MHZ OE 1.656 Trong kho
SIT1602BI-11-XXS-26.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.25V-3 1.01 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.25V-3 2.899 Trong kho
SIT9120AI-2D3-25S133.300000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 1 1.735 Trong kho
SIT1602BI-83-33S-33.330000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 3 0.609 Trong kho
SIT8208AC-81-33E-66.000000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 3.3V, 6 1.839 Trong kho
SIT1602BC-71-33S-33.333330D
SiTime -20 TO 70C, 2016, 20PPM, 3.3V, 3 0.586 Trong kho
SIT1602BI-82-33N-18.432000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 3.3V, 1 1.058 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 10.407 Trong kho
SIT1602BI-72-28E-19.200000G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 2.8V, 1 0.962 Trong kho
SIT5002AI-2E-33E0-100.000000Y
SiTime OSC XO 3.3V 100MHZ OE 4.058 Trong kho
SIT1602BI-11-25S-12.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.5V, 1 0.669 Trong kho
SIT9120AI-1D3-33S100.000000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 1 2.767 Trong kho
SIT1602BI-12-18S-32.768000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 1.8V, 3 0.669 Trong kho
SIT3807AC-22-33NG-27.000000T
SiTime OSC MEMS 27.0000MHZ LVCMOS SMD 2.36 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 7.582 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 8.1920MHZ ST 1.156 Trong kho
SIT9120AI-1D3-XXS166.666600X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 2.767 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 6.1400MHZ ST 1.232 Trong kho
SIT1602BC-22-XXS-62.500000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.25V-3 0.636 Trong kho
Micrel / Microchip Technology MEMS OSCILLATOR, LOW POWER - Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.5V, 6 1.038 Trong kho
SIT1602BI-73-28E-66.600000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 2.8V, 6 0.535 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 4.158 Trong kho
SIT1602BI-23-33S-54.000000G
SiTime -40 TO 85C, 3225, 50PPM, 3.3V, 5 0.926 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 10.407 Trong kho
637L18432I3T
CTS Electronic Components OSC XO 184.3200MHZ LVDS SMD 4.711 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 20PPM, 2.8V, 1 3.534 Trong kho
SIT1602BI-71-30E-74.250000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 3.0V, 7 0.615 Trong kho
SIT8008AC-82-33E-100.000000T
SiTime OSC MEMS 100.0000MHZ LVCMOS SMD 0.695 Trong kho
SIT1602BI-72-XXN-66.660000G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 25PPM, 2.25V-3 0.962 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 2.5V, 4 3.45 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 4.09 Trong kho
DSC1001DC1-012.8888T
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 12.8888MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT9120AC-2D2-XXS166.660000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 1.818 Trong kho
SIT1602BC-81-18E-50.000000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 1.8V, 5 1.006 Trong kho
SIT9120AC-1BF-33S166.600000E
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 3.3V, 1 2.228 Trong kho
653E2702I3T
CTS Electronic Components OSC XO 27.0000MHZ LVPECL SMD 2.639 Trong kho
SIT1602BI-12-30E-27.000000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 3.0V, 2 0.669 Trong kho
SIT9120AC-1CF-XXE150.000000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.25V-3 2.228 Trong kho
SIT1602BC-81-28S-66.600000X
SiTime -20 TO 70C, 7050, 20PPM, 2.8V, 6 1.006 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 3 1.071 Trong kho
SG-3030JC 32.7680KB0:PURE SN
Epson OSC XO 32.768KHZ CMOS SMD 0.959 Trong kho
SIT1602BI-12-25S-33.333330E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.5V, 3 0.669 Trong kho
637V18752I3T
CTS Electronic Components OSC XO 187.5000MHZ LVDS SMD 4.711 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...5903590459055906590759085909...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát