Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT9120AI-1D2-25S148.500000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.5V, 1 1.909 Trong kho
ECS-8FMX-122.8-TR
ECS Inc. International OSC XO 12.288MHZ CMOS SMD 2.057 Trong kho
SIT1602BI-82-XXN-66.666000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.25V-3 1.058 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.8V, 3 1.285 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 8.023 Trong kho
SIT9120AC-1B2-25E74.250000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 2.5V, 7 2.899 Trong kho
SIT9120AC-1C3-XXE148.351648Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 1.775 Trong kho
SIT9156AC-1B2-XXE156.250000Y
SiTime OSC XO 156.25MHZ 9.397 Trong kho
XLL735400.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 400.000MHZ LVDS SMD 4.048 Trong kho
XLH536024.000JS4I8
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 24.000MHZ HCMOS SMD - Trong kho
ASTMHTV-25.000MHZ-XR-E-T
Abracon Corporation OSC MEMS 25MHZ H/LVCMOS SMD 1.106 Trong kho
655E156G2I2T
CTS Electronic Components OSC XO 156.26953MHZ LVPECL SMD 3.357 Trong kho
Epson OSC XO 50MHZ CMOS SMD 1.764 Trong kho
SIT1602BC-13-XXS-20.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 50PPM, 2.25V-3 0.554 Trong kho
SIT1602BI-83-25N-66.666000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 6 0.609 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 10.0000MHZ LVDS SMD 29.752 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 160.0000MHZ LVDS SMD 10.066 Trong kho
AX7MCF3-600.0000T
Abracon Corporation OSC 600MHZ 1.8V CML SMD 12.419 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.8V, 3 1.189 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 2.836 Trong kho
DSC1001CL1-111.0000
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 111.0000MHZ CMOS SMD - Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 22.952 Trong kho
SIT9120AI-1C2-XXS166.666000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.25V-3 2.05 Trong kho
SIT8008AI-83-33E-10.000000Y
SiTime OSC MEMS 10.0000MHZ LVCMOS SMD 0.656 Trong kho
CTS Electronic Components OSC VCXO 30.7200MHZ HCMOS SMD 1.856 Trong kho
SIT1602BI-33-XXS-27.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 0.589 Trong kho
SIT1602BI-12-18N-40.500000E
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 1.8V, 4 0.669 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 2 1.524 Trong kho
SIT1602BI-71-18S-27.000000D
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 1.8V, 2 0.615 Trong kho
SIT1602BC-72-33N-27.000000E
SiTime -20 TO 70C, 2016, 25PPM, 3.3V, 2 0.606 Trong kho
Energy Micro (Silicon Labs) OSC VCXO 622.0800MHZ LVDS SMD 96.296 Trong kho
SIT1602BC-32-33E-72.000000T
SiTime -20 TO 70C, 5032, 25PPM, 3.3V, 7 0.645 Trong kho
SIT1602BI-22-25S-28.636300D
SiTime -40 TO 85C, 3225, 25PPM, 2.5V, 2 0.646 Trong kho
SIT8008AI-72-33E-8.000000
SiTime OSC MEMS 8.0000MHZ LVCMOS SMD 0.918 Trong kho
SIT1602BI-71-30E-35.840000E
SiTime -40 TO 85C, 2016, 20PPM, 3.0V, 3 0.636 Trong kho
DSC1033CI2-054.0000
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 54.000MHZ CMOS SMD - Trong kho
SIT9120AC-2D3-XXE25.000000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.25V-3 1.652 Trong kho
SIT3821AC-2BF-33NH80.000000T
SiTime OSC XO 3.3V 80MHZ NC 15.683 Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 5032, 20PPM, 3.3V, 1 4.022 Trong kho
Abracon Corporation OSC MEMS XO 11.0590MHZ OE 1.178 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 3225, 10PPM, 3.3V, 1 2.614 Trong kho
SIT9120AC-1C3-XXS212.500000Y
SiTime -20 TO 70C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 1.775 Trong kho
SIT1602BC-83-25E-4.000000T
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 2.5V, 4 0.561 Trong kho
SIT8208AI-31-33E-25.005625T
SiTime OSC MEMS 25.005625MHZ LVCMOS SMD 1.528 Trong kho
SiTime -20 TO 70C, 2520, 10PPM, 1.8V, 2 2.614 Trong kho
SIT1602BI-73-18S-66.666600G
SiTime -40 TO 85C, 2016, 50PPM, 1.8V, 6 0.882 Trong kho
SIT1602BI-11-30E-26.000000G
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.0V, 2 1.01 Trong kho
XLH735025.175000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 25.175MHZ HCMOS SMD - Trong kho
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.5V, 8 1.528 Trong kho
SIT1602BC-21-25N-66.660000D
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 2.5V, 6 0.615 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...84858687888990...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát