3,427 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
Maxim Integrated | 4-CHANNEL, LOW POWER, 3.75KV DIG | 2.509 | Ra cổ phiếu. | |
ADUM1201WSRZ55-RL7
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | INTERFACE DGTL ISOLATOR SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
ADUM7410BRQZ-RL7
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | DIGITAL ISOLATOR QSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3KV 6CH GEN PURP 16SOIC | 4.874 | Trong kho270 pcs | |
ISO7721DR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 3KV GEN PRP 8SOIC | 0.919 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7240MDWG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 4.653 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 2CH GEN PURP | 2.674 | Trong kho88 pcs | |
ISO7231CDW
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 2.328 | Trong kho322 pcs | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 6KV RS422/RS485 16SOIC | 4.28 | Trong kho157 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 1.865 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7820LLDWR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 5.7KV GEN PURP 16SOIC | 4.004 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 3.75KV 4CH I2C 16SOIC | 3.187 | Trong kho703 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 7.44 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV 4CH RS232 32BGA | 12.352 | Trong kho845 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 16SOIC | 2.408 | Trong kho182 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 2.1 | Trong kho322 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 3CH GEN PURP 16SOIC | 3.458 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 1.209 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3.75KV 7CH SPI 20SSOP | 5.72 | Trong kho11 pcs | |
ISOW7821DWE
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | ISOW7821DWE | 5.559 | Trong kho567 pcs | |
ISO3080DWR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DG ISO 2.5KV RS422/RS485 16SOIC | 3.043 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV 8CH 20QSOP | 2.497 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 8DIPGW | 1.119 | Trong kho297 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC DGTL ISO 4CH LOGIC 16SOIC | 7.687 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 1KV 6CH GEN PURP 16SOIC | 2.057 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7241ADWRG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 4KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 2.804 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 1KV 6CH GEN PURP 20QSOP | 3.038 | Trong kho565 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 3.486 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 2.848 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 3.978 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | IC, ROBUST QUAD ISO, 2:2 CH | 3.74 | Trong kho113 pcs | |
ISO7840DWW
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 5.7KV 4CH 16SOIC | 10.227 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7341FCDW
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 3KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 2.661 | Trong kho316 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 3.5KV 6CH I2C 24BGA | 7.375 | Trong kho260 pcs | |
ISO7740DWR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 16SOIC | 1.536 | Ra cổ phiếu. | |
ADUM1201WSRZ53-RL7
Rohs Compliant |
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | 2.162 | Ra cổ phiếu. | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 1KV 4CH GEN PURP 16QSOP | 2.65 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7420DR
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 1.546 | Ra cổ phiếu. | |
ISO7221ADRG4
Rohs Compliant |
Luminary Micro / Texas Instruments | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8SOIC | 1.162 | Ra cổ phiếu. | |
|
Silicon Labs | DGTL ISO 5KV 4CH GEN PURP 20SOIC | 4.212 | Ra cổ phiếu. | |
|
Maxim Integrated | DGTL ISO 2.75KV GEN PURP 16SOIC | 2.986 | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 3.75KV GEN PURP 8SOIC | 0.8 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 1KV 2CH GEN PURP 8MSOP | 4.442 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 8MSOP | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | QUAD CH 5KV ISOLATOR | 3.401 | Trong kho48 pcs | |
|
Energy Micro (Silicon Labs) | DGTL ISO 5KV 2CH GEN PURP 16SOIC | 1.989 | Trong kho52 pcs | |
|
ADI (Analog Devices, Inc.) | DGTL ISO 5KV 3CH GEN PURP 16SOIC | 3.458 | Ra cổ phiếu. | |
|
NVE Corporation | DGTL ISO 2.5KV GEN PURP 16SOIC | - | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|