92 Results
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|---|---|---|---|---|
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 7KHZ 10MM | 0.463 | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 3.4KHZ 27MM | 0.463 | Trong kho89 pcs | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 3.6KHZ 20MM | 0.463 | Ra cổ phiếu. | |
|
AVX Corporation | BUZZER ELEMENT PIEZO 0.6KHZ 47MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 2.5KHZ 27MM | 0.463 | Trong kho15 pcs | |
|
AVX Corporation | BUZZER ELEMENT PIEZO 12KHZ 13MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 4.8KHZ 15MM | 0.463 | Trong kho771 pcs | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 6KHZ 15MM | 0.463 | Trong kho867 pcs | |
|
AVX Corporation | BUZZER ELEMENT PIEZO 2KHZ 41MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 2.2KHZ 20MM | 0.463 | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | PIEZO CERAMIC BENDER 20VP-P 2000 | 0.192 | Trong kho400 pcs | |
|
CUI, Inc. | BUZZ ELEM PIEZO FEDBK 4.5KHZ 30V | 0.845 | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | PIEZO CERAMIC BENDER 20MM 2.5KHZ | 1.288 | Ra cổ phiếu. | |
|
AVX Corporation | BUZZER ELEMENT PIEZO 4.6KHZ 27MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | PIEZO CER BENDER 27MM 4600HZ | 0.775 | Trong kho559 pcs | |
|
AVX Corporation | BUZZER ELEMENT PIEZO 6.6KHZ 20MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | AUDIO INDICATOR | 0.328 | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 6.5KHZ 20MM | 0.463 | Trong kho332 pcs | |
AB2020B-3
Rohs Compliant |
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 2.0KHZ 20MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 3.2KHZ 34MM | 0.982 | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 3.7KHZ 20MM | 0.463 | Trong kho178 pcs | |
|
Murata Electronics | BUZZER ELEMENT STANDARD 6KHZ | 0.354 | Ra cổ phiếu. | |
|
AVX Corporation | BUZZER ELEMENT PIEZO 2.9KHZ 35MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | PIEZO CERAMIC BENDER 27MM 2.0KHZ | 0.85 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | BUZZER ELEMENT STD 2.8KHZ | 0.454 | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 1.3KHZ 41MM | 0.763 | Ra cổ phiếu. | |
|
AVX Corporation | BUZZER ELEMENT PIEZO 2KHZ 40MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 2.9KHZ 35MM | 0.763 | Trong kho235 pcs | |
|
AVX Corporation | BUZZER ELEMENT PIEZO 6.6KHZ 20MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 4.1KHZ 41MM | 0.763 | Trong kho154 pcs | |
|
PUI Audio, Inc. | PIEZO CERAMIC BENDER 65MM DIA 52 | 1.4 | Trong kho78 pcs | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO | 1.75 | Trong kho348 pcs | |
|
Murata Electronics | BUZZER ELEMENT FEEDBK 2.8KHZ | 0.457 | Trong kho814 pcs | |
|
CUI, Inc. | BUZZ ELEM PIEZO FEDBK 2.9KHZ 30V | 1.092 | Ra cổ phiếu. | |
|
AVX Corporation | BUZZER ELEMENT PIEZO 10.5KHZ 15M | - | Ra cổ phiếu. | |
|
AVX Corporation | BUZZER ELEMENT PIEZO 4.6KHZ 27MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 2.6KHZ 27MM | 0.463 | Trong kho498 pcs | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO | 0.788 | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 4.1KHZ 100M | 0.538 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | AUDIO INDICATOR | 0.962 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | PIEZOELECTRIC DIAPHRAGM | 0.585 | Trong kho784 pcs | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT 2KHZ 27MM | 1.25 | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | PIEZO CERAMIC BENDER 35MM 30V | 1.2 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | BUZZER ELEMENT STD 3.6KHZ | 0.223 | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | BUZZER ELEMENT PIEZO 2KHZ 20MM | - | Ra cổ phiếu. | |
|
PUI Audio, Inc. | PIEZO CERAMIC BENDER 30V 1300HZ | 1.2 | Trong kho192 pcs | |
|
CUI, Inc. | BUZZ ELEM PIEZO STD 4.6KHZ 20V | 0.663 | Ra cổ phiếu. | |
|
CUI, Inc. | BUZZ ELEM PIEZO STD 6.5KHZ 30V | 0.663 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | BUZZER | 0.198 | Ra cổ phiếu. | |
|
Murata Electronics | BUZZER ELEMENT STD 4.6KHZ | 0.471 | Ra cổ phiếu. |
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|
Phần # | nhà chế tạo | Sự miêu tả | Giá bán | Số lượng | Có sẵn |
---|