Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Hộp, Rèm, Racks > Hộp
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Hộp

11,248 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Hammond Manufacturing BOX FIBERGLASS GRAY 10.23"X4.72" 111.33 Ra cổ phiếu.
131-011

Rohs Compliant

Altech Corporation PC2518-14F-TO 254X180X137MM POLY 63.66 Ra cổ phiếu.
1418N4SSKK8
Hammond Manufacturing BOX S STEEL NATURAL 30"L X 30"W 1136.88 Ra cổ phiếu.
1418S10
1418S10

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX STEEL GRAY 48"L X 36"W 720.37 Ra cổ phiếu.
SPB-3904
SPB-3904

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX STEEL GRAY 2.75"L X 3.25"W 27.997 Trong kho2 pcs
WM093RI,AL
WM093RI,AL

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Serpac Electronic Enclosures BOX ABS ALMOND 9.5"L X 6.34"W 22.55 Ra cổ phiếu.
80611381320

Rohs Compliant

3M 4295GXP/KXP-SSHCTO/1200-1200 - Ra cổ phiếu.
0936040286

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company BOX ALUM BLACK 14.17"L X 6.3"W 165.17 Ra cổ phiếu.
96025234
96025234

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bopla Enclosures BOX PLSTC GRAY/CLR 9.09"LX4.92"W 41.8 Ra cổ phiếu.
600913120

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bopla Enclosures BOX PLSTC GRAY/CLR 5.12"LX3.7"W 16.18 Ra cổ phiếu.
WM093RC,BK
WM093RC,BK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Serpac Electronic Enclosures BOX PLSTC BLACK/CLR 9.5"LX6.34"W 9.636 Trong kho16 pcs
1456RL1WHBU
Hammond Manufacturing CONSOLE ALUM 17.12"L X 11.61"W 35.412 Trong kho7 pcs
EXN-23357-RD
Bud Industries, Inc. BOX ALUM BLK/RED 4.69"L X 4.53"W 19.551 Trong kho12 pcs
Hammond Manufacturing BOX STEEL GRAY 36"L X 36"W 437.65 Ra cổ phiếu.
NBF-32238
NBF-32238

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ABS/PC GRY 20.86"L X 16.92"W 180.016 Trong kho11 pcs
CS12126

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX STEEL GRAY 12"L X 12"W 22.623 Trong kho10 pcs
TC-301-GT

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. CABINET ALUM GRAY 8.25"LX11.5"W 216.65 Ra cổ phiếu.
PN-1330-C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX PLSTC GRY/CL 2.05"L X 1.97"W 6.1 Ra cổ phiếu.
PTH-22440-C
Bud Industries, Inc. PC 10% GLASS FIBER PLASTIC BOX M 141.113 Ra cổ phiếu.
Bud Industries, Inc. CABINET ALUM BLACK 8"L X 12"W 97.2 Ra cổ phiếu.
1590BBLG
1590BBLG

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX ALUM GRAY 4.71"L X 3.7"W 9.048 Trong kho121 pcs
C3R48368SC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX STEEL GRAY 48"L X 36"W 275.83 Ra cổ phiếu.
54476
54476

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Klein Tools CABINET STEEL GRAY 11.7"LX15.2"W 196.4 Ra cổ phiếu.
C3R12124SC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX STEEL GRAY 12"L X 12"W 40.32 Ra cổ phiếu.
1447SN4B8

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX STEEL GRAY 24"L X 21.38"W 428.85 Ra cổ phiếu.
9541200000

Rohs Compliant

Weidmuller BOX STEEL GRAY 35.98"L X 24.02"W - Ra cổ phiếu.
R230-112-000
Hammond Manufacturing BOX ABS GRAY 7.87"L X 4.33"W 64.42 Ra cổ phiếu.
110-00011

Rohs Compliant

Parallax, Inc. BOX PLASTIC - Ra cổ phiếu.
JBH-4960-KO
Bud Industries, Inc. BOX STEEL GRAY 4"L X 1"W 19.086 Trong kho12 pcs
1456NEK4WHBU
Hammond Manufacturing CONSOLE ALUMINUM 6"L X 10"W 27.026 Trong kho2 pcs
PJ242410RT

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX FIBERGLASS GRY 25.59"X25.59" 502.05 Ra cổ phiếu.
1444-18
1444-18

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing CHASSIS ALUM NAT 5"L X 13.5"W 13.741 Trong kho15 pcs
1746954-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity BOX PBT S11 FUSE RELAY ASSEMBLY 24.779 Ra cổ phiếu.
80611339765

Rohs Compliant

3M 4230TXP-SSHCTO/3600-900/T-A - Ra cổ phiếu.
IPS-3927
IPS-3927

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ALUM NATURAL 6.38"L X 6.38"W 20.35 Trong kho79 pcs
SU20KMBPK
SU20KMBPK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Tripp Lite BOX BRKR S STEEL GRY 9"LX24.12"W - Ra cổ phiếu.
1599KBKBAT
1599KBKBAT

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX ABS BLACK 8.66"L X 5.51"W 10.84 Trong kho690 pcs
AN-2806
AN-2806

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ALUM NATURAL 6.73"L X 4.67"W 26.6 Ra cổ phiếu.
252C,GY
252C,GY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Serpac Electronic Enclosures BOX PLSTC GRAY/CLR 5.62"LX3.25"W 12.92 Ra cổ phiếu.
1441-12
1441-12

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing CHASSIS STEEL GRAY 5"L X 7"W 10.361 Trong kho39 pcs
1200220000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller BOX S STEEL 15.75"L X 11.81"W 887.05 Ra cổ phiếu.
SE1530F,BK
SE1530F,BK

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Serpac Electronic Enclosures CASE PLSTC BLACK 46.6"LX16.72"W 146.24 Ra cổ phiếu.
053I,GY
053I,GY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Serpac Electronic Enclosures BOX ABS GRAY 5.62"L X 3.25"W 8.44 Ra cổ phiếu.
AC-421
AC-421

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. CHASSIS ALUM NATURAL 9.5"L X 5"W 12.835 Trong kho38 pcs
1591XXBGY
1591XXBGY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX ABS GRAY 4.48"L X 2.49"W 3.697 Trong kho108 pcs
232W,GY
232W,GY

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Serpac Electronic Enclosures BOX ABS GRAY 4.38"L X 3.25"W 10.17 Ra cổ phiếu.
HJ1816HWPL2LG
Hoffmann BOX FIBERGLASS GRAY 31"LX17.3"W 193.375 Trong kho13 pcs
HH-3469

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Bud Industries, Inc. BOX ABS BLACK 2.75"L X 2"W 3.5 Ra cổ phiếu.
1418N4S12
1418N4S12

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hammond Manufacturing BOX STEEL GRAY 48"L X 36"W 908.08 Ra cổ phiếu.
112RI,AL
112RI,AL

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Serpac Electronic Enclosures BOX ABS ALMOND 3.6"L X 2.25"W 9.48 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 225
1...52535455565758...225

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát