Knowles Syfer
CAP CER 15PF 500V C0G/NP0 1812
1.138
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 510PF 25V ULTRA STA
0.052
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0603 1.3PF 100V ULTRA ST
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 0.68UF 6.3V JB 0402
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 390PF 50V C0G/NP0 1206
0.064
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.068UF 50V X7R RADIAL
0.055
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 15PF 250V C0G/NP0 2220
6.276
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2200PF 1KV X7R 2225
1.499
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 100PF 100V C0G/NP0 0603
0.291
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 4.7NF 250V C0G
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
LAPIS Semiconductor
CAP CER 1.2PF 25V C0G/NP0 0201
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.5PF 200V C0G/NP0 0805
0.226
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 2700PF 25V C0G/NP0 AXIAL
0.247
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 10000PF 50V 10% X7R 0805
0.446
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 250V C0G/NP0 1808
0.58
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 250V C0G/NP0 1808
0.655
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1000PF 200V C0G/NP0 0805
0.091
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 15PF 16V ULTRA STAB
0.294
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3300PF 100V C0G/NP0 2220
2.962
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 500V C0G/NP0 1206
1.425
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 120PF 500V U2J RADIAL
0.285
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1200PF 50V X7R 0805
0.22
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 1UF 450V X7T 2220
1.777
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 240PF 16V ULTRA STA
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
CAP CER 1PF 25V C0G/NP0 0201
0.055
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.5PF 16V C0G/NP0 0805
0.74
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 1.6PF 25V NP0 008004
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 120PF 16V C0G/NP0 1808
0.538
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 63V C0G/NP0 1206
0.353
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0603 51PF 25V ULTRA STAB
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 20PF 50V C0G/NP0 0603
0.21
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 3000PF 250V C0G AXIAL
0.158
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 1KV X7R 1812
0.739
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 0.022UF 50V C0G RADIAL
0.113
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 27PF 63V C0G/NP0 1812
1.655
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.018UF 25V X7R 0805
0.218
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 120PF 100V X7R RADIAL
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 1KV X7R 2225
2.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 100PF 100V BP 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
CAP CER 470PF 2KV Y5P RADIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 12PF 100V C0G/NP0 0603
0.238
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 12PF 1.5KV NP0 1206
0.122
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 5.6PF 1KV C0G/NP0 0805
0.561
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 270PF 25V NP0 1206
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 8.2NF 50V ULTRA STA
0.091
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dielectric Laboratories
CAP CER 0603
0.81
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10PF 1KV C0G/NP0 1206
0.233
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 100V C0G/NP0 1111
1.718
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 0.1UF 50V X5R 0603
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 22PF 2KV C0G/NP0 1812
-
RFQ
Ra cổ phiếu.