AVX Corporation
CAP CER 22PF 100V NP0 RADIAL
0.406
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 1800PF 630V U2J 1210
0.282
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.039UF 100V X7R 1210
0.147
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1000PF 150V 1111
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 10PF 100V BP 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 63V C0G/NP0 1210
0.512
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 3300PF 100V C0G/NP0 1812
0.204
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.3PF 250V C0G/NP0 1111
1.363
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 150PF 100V NP0 1825
1.249
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 68PF 100V ULTRA STA
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 120PF 1.2KV C0G/NP0 1825
2.55
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 68PF 150V 0505
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1.4PF 100V NP0 0603
0.067
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 24PF 150V C0G/NP0 0603
0.285
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 63V C0G/NP0 1812
1.23
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 270PF 100V C0G/NP0 AXIAL
0.065
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.012UF 10V X7R 1206
0.189
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 18PF 1KV C0G/NP0 1812
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 9PF 50V C0G/NP0 0402
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 2.5KV C0G/NP0 2220
3.541
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 220PF 63V C0G/NP0 1206
0.644
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 33PF 100V 5% BP 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 680PF 50V BP 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.015UF 200V C0G 2225
3.407
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.15UF 250V X7R 1812
1.568
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 8.4PF 25V NP0 008004
0.124
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 470PF 200V NP0 1210
0.296
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 150PF 25V C0G/NP0 2220
5.959
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 33PF 1KV C0G/NP0 1111
0.974
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 2700PF 200V C0G/NP0 1206
0.119
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 33PF 150V 0505
1.214
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1210
1.986
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.082UF 63V C0G/NP0 2225
7.535
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 390PF 100V ULTRA ST
0.153
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 56PF 500V X7R 1210
0.495
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 2.2NF 63V C0G 10%
0.067
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 1NF 100V C0G 20%
0.16
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 820PF 63V C0G/NP0 0805
0.406
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 0.082UF 100V Z5U 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.027UF 50V C0G/NP0 2225
16.744
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1200PF 50V C0G/NP0 1210
0.308
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0402 2.2NF 50V X7R 20%
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 9100PF 25V C0G/NP0 RAD
0.662
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 6.8NF 250V X7R 5%
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.022UF 50V X8R 1210
0.138
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 560PF 5KV N2200 DISK
441.73
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.039UF 25V C0G/NP0 1812
5.196
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.4PF 300V C0G/NP0 0805
0.445
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 12PF 100V C0G/NP0 RADIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 68PF 25V C0G/NP0 2225
4.642
RFQ
Ra cổ phiếu.