Yageo
CAP CER 0.22UF 50V X7R 0805
0.053
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 100PF 100V C0G/NP0 1206
0.064
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 47PF 500V X7R 1206
0.376
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.56UF 16V X7R 2220
2.753
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 47PF 10V C0G/NP0 2220
2.159
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 16PF 200V C0G/NP0 0603
0.372
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.027UF 200V C0G/NP0 RAD
1.31
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 200V X7R 1812
1.441
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 100V C0G/NP0 0805
0.808
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 100V X7R 1210
0.61
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 0.15UF 50V X7R RADIAL
0.25
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.039UF 630V X7R 2225
2.79
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1000PF 50V C0G/NP0 1210
1.279
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 5.6PF 100V C0G/NP0 1206
0.127
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1.8PF 100V C0G/NP0 1206
0.072
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 6.6PF 100V C0G/NP0 0201
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 0.039UF 50V X7R 0402
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 2.2NF 10V ULTRA STA
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 68PF 2KV RADIAL
0.135
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.033UF 200V X7R 1206
0.522
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 1.8PF 50V C0G/NP0 0201
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 9.3PF 50V NP0 0201
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 22PF 1.2KV C0G/NP0 2225
4.283
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 5.1PF 100V C0G/NP0 0805
0.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 0.47UF 25V X8R 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 6.8NF 200V X7R 5%
0.133
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 5.1PF 500V C0G/NP0 1111
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1000PF 1KV C0G/NP0 2220
7.705
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 10PF 100V C0G/NP0 1206
0.11
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 12PF 10V C0G/NP0 1825
8.792
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Vitramon
CAP CER 1.4PF 50V NP0 0805
0.234
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.033UF 50V X7R 2225
1.707
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 3300PF 50V X7R 0805
0.074
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 220PF 63V C0G/NP0 1808
0.357
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1210
0.36
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6800PF 200V X7R 1808
0.674
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dielectric Laboratories
CAP CER 0505
0.995
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 750PF 300V C0G/NP0 1111
1.617
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 220PF 16V X7R 1808
0.508
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Vitramon
CAP CER 560PF 25V C0G/NP0 0805
0.309
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 360PF 100V NP0 1210
0.182
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0603
0.23
RFQ
Ra cổ phiếu.
Cornell Dubilier Electronics
CAP CER 0.033UF 100V BX RADIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 0.022UF 100V X7R 0603
0.068
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1000PF 100V BX 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 500V C0G/NP0 1825
1.792
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 820PF 250V C0G/NP0 1210
0.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 63V C0G/NP0 1808
0.82
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 1.5KV C0G 2225
6.438
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 11PF 50V C0G/NP0 0402
-
RFQ
Ra cổ phiếu.