KEMET
CAP CER 0603 5.1NF 10V ULTRA STA
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.1UF 50V X7R 1210
0.122
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.22UF 25V X7R 0805
0.428
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 100PF 1.5KV C0G/NP0 1206
0.255
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 16PF 100V BP 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 22PF 50V C0G/NP0 0805
0.217
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 750PF 100V ULTRA ST
0.085
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 2400PF 25V C0G RADIAL
0.35
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 63V C0G/NP0 2225
8.43
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 220PF 25V X7R 0603
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 2700PF 25V C0G/NP0 RAD
0.282
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 470PF 100V C0G/NP0 0805
0.089
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 56PF 10V C0G/NP0 0603
0.178
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3300PF 500V X7R 1812
1.138
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6800PF 500V C0G/NP0 2220
2.033
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 750PF 50V C0G/NP0 0805
0.044
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.3PF 100V C0G/NP0 0805
0.787
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 100V C0G/NP0 1206
1.237
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1200PF 50V U2J 0603
0.367
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 680PF 630V X7R 1206
0.058
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 1.5KV X7R 2220
1.572
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3.3PF 200V C0G/NP0 0805
0.234
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 39PF 63V C0G/NP0 1812
1.133
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 150PF 25V X5R 0201
0.1
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 10000PF 450V C0G 1206
0.164
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 2.2UF 16V X7R 20%
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 39PF 2KV C0G/NP0 2220
2.569
RFQ
Ra cổ phiếu.
Johanson Technology
CAP CER 12PF 25V C0G/NP0 0201
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 56PF 500V C0G/NP0 0805
0.044
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 1200PF 50V C0G 0805
0.092
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 9PF 50V CH 0402
0.018
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 63V C0G/NP0 1210
1.551
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 4.7UF 50V X7R RADIAL
0.41
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4.7PF 250V C0G/NP0 0603
0.291
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 22PF 500V C0G/NP0 0805
0.089
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 680PF 1KV NP0 2225
2.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 2.7PF 200V NP0 0805
0.25
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 0.082UF 25V 1206
0.174
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 820PF 250V X7R 2220
1.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 2000PF 50V U2J 0603
0.037
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2225
1.807
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 220PF 63V C0G/NP0 1206
0.782
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 150PF 63V C0G/NP0 1825
2.055
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 0.68UF 6.3V X6S 0402
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1.5PF 500V C0G/NP0 0805
0.212
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 5.6PF 63V C0G/NP0 1206
0.724
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1200PF 63V X7R 0603
0.114
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1200PF 2.5KV X7R 2225
3.132
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1500PF 25V C0G/NP0 AXIAL
0.187
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.3PF 63V C0G/NP0 0505
0.44
RFQ
Ra cổ phiếu.