Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1000PF 100V BP 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 68PF 3KV C0G 1808
0.397
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 4PF 50V U2J 0402
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.12UF 50V X7R 0805
0.295
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 8200PF 500V C0G/NP0 2225
3.515
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 50V C0G/NP0 1825
2.377
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 6800PF 25V C0G/NP0 RAD
0.142
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0603 33NF 16V X7R 20%
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.027UF 250V X7R 1210
0.786
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 33PF 200V NP0 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 330PF 4KV C0G/NP0 2220
5.495
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 3.6NF 16V ULTRA STA
0.027
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.15UF 100V X7R 1206
0.529
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 6800PF 16V X7R 0603
0.033
RFQ
Ra cổ phiếu.
American Technical Ceramics
CAP CER 3.3PF 150V P90 0505
0.845
RFQ
Trong kho500 pcs
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 100V X7R 1808
0.404
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 6800PF 200V C0G/NP0 RAD
1.192
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 51PF 16V ULTRA STAB
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 4.7PF 100V C0G/NP0 0805
0.192
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 3.9PF 200V C0G/NP0 0402
0.119
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 1NF 200V X7R 10%
0.058
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.18UF 50V X7R 1812
0.295
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.9PF 2000V C0G/NP0 1206
0.93
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
CAP CER 0.1UF 25V X7R 0805
0.039
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 6.8UF 50V X7S RADIAL
0.362
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER CAP CER 4PF 50V NP0 0805
0.109
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 11PF 63V C0G/NP0 0805
0.412
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 330PF 250V U2J 0805
0.137
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 1.2KV X7R 2225
1.912
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
CAP CER 2PF 25V C0G/NP0 0201
0.02
RFQ
Trong kho30 pcs
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 250V X7R 0603
0.19
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
CAP CER 2.2UF 10V X5R 0603
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 4.7NF 100V X7R 5%
0.079
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 150PF 200V C0G/NP0 0805
0.602
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1.5PF 16V C0G/NP0 1206
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 470PF 200V X7R 0603
0.129
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0603 2PF 50V ULTRA STABL
0.035
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 63V C0G/NP0 0805
0.203
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3300PF 630V X7R 2220
1.858
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 150PF 250V X7R 1808
0.888
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 390PF 50V C0G/NP0 1210
1.22
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1UF 25V X7R 1206
0.273
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.082UF 100V X7R 0805
0.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 120PF 1.5KV C0G/NP0 1206
0.288
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 3900PF 100V C0G 1206
0.082
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 0.039UF 100V NP0 RADIAL
1.659
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 630V C0G/NP0 1812
1.096
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4.7PF 63V C0G/NP0 0805
0.405
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 12PF 100V 5% BP 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 33PF 16V C0G/NP0 1206
0.331
RFQ
Ra cổ phiếu.