AVX Corporation
CAP CER 47PF 500V 1111
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.015UF 50V U2J 0805
0.061
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 1.6NF 16V ULTRA STA
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 12NF 10V ULTRA STAB
0.15
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 200PF 250V C0G/NP0 RAD
0.098
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 8200PF 500V X7R 1808
0.389
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 10V C0G/NP0 1206
0.562
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 3900PF 10V X7R 0603
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 15PF 100V C0G/NP0 2225
2.39
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1000PF 100V X7R 0603
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6800PF 100V X7R 0805
0.253
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 4.7PF 50V NP0 0603
0.022
RFQ
Trong kho944 pcs
Knowles Syfer
CAP CER 3.9PF 250V C0G/NP0 0603
0.325
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1.8PF 100V C0G/NP0 0805
0.196
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.3PF 200V C0G/NP0 0603
0.287
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 43PF 200V C0G/NP0 0603
0.132
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.015UF 16V X7R 1206
0.307
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 330PF 10V X7R 0603
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 27PF 630V C0G/NP0 1812
0.67
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 6800PF 500V NP0 1825
2.537
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 39PF 63V C0G/NP0 1210
0.631
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 11PF 6.3V NP0 0201
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 330PF 50V X7R 1206
0.293
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 100PF 100V BP 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1300PF 25V C0G/NP0 RAD
0.097
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 620PF 100V C0G/NP0 1111
1.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 470PF 200V NP0 2225
1.819
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 2200PF 50V X7R 0805
0.041
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 2200PF 100V BP 1812
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 68PF 16V C0G/NP0 0603
0.243
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 12NF 10V ULTRA STAB
0.065
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 100PF 200V X7R 1206
0.26
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2200PF 25V C0G/NP0 2220
2.245
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 680PF 100V X7R 0805
0.052
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 330PF 2.5KV X7R 2225
2.33
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.039UF 25V X7R 1812
1.072
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 22PF 100V C0G/NP0 1210
0.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.5PF 50V C0G/NP0 0805
0.446
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 220PF 100V BX 0805
0.904
RFQ
Trong kho400 pcs
Knowles NOVACAP
CAP CER 82PF 6KV C0G/NP0 RAD
5.033
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 6800PF 200V X7R 1210
0.092
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1.1PF 50V C0G/NP0 0603
0.144
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 620PF 25V ULTRA STA
0.086
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 8200PF 200V C0G/NP0 RAD
0.545
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 130PF 50V ULTRA STA
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 51PF 630V C0G/NP0 1111
1.679
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 24PF 16V ULTRA STAB
0.126
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 5KV X7R 2225
1.214
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.2UF 63V X7R 2225
4.651
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.68UF 25V X7R 1812
1.47
RFQ
Ra cổ phiếu.