KEMET
CAP CER 0805 27PF 100V ULTRA STA
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
CAP CER 1UF 10V X5R 0603
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 500V X7R 1206
0.211
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 1.5KV C0G 1825
1.649
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 16V C0G/NP0 2225
3.566
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.5PF 100V C0G/NP0 1206
0.502
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 500V C0G/NP0 1210
1.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1000PF 50V X7R 1206
0.092
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.22UF 25V X7R 1825
2.341
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4.3PF 300V C0G/NP0 1111
0.927
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 100V C0G/NP0 0805
0.505
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 100PF 100V BP 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 0.1UF 25V X5R 0402
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3.6PF 200V C0G/NP0 0805
0.706
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.015UF 1KV X7R 1210
0.434
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1000PF 63V X7R 1210
0.58
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1812
0.684
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 50V X7R 0603
0.222
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 220PF 50V ULTRA STA
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 250V C0G/NP0 1808
1.218
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dielectric Laboratories
CAP CER 0505
0.524
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 500V C0G/NP0 0805
0.415
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 130PF 25V C0G RADIAL
0.098
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2225
2.257
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 18PF 2KV C0G/NP0 1812
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 47UF 6.3V X7R 1210
1.035
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 50V C0G/NP0 1206
1.083
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 8.2PF 150V 0505
0.903
RFQ
Trong kho196 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 3300PF 500V X7R 1210
0.112
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 33PF 200V C0G/NP0 0805
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 820PF 50V X7R RADIAL
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.033UF 16V X7R 1210
0.135
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 630V C0G/NP0 1812
1.018
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1000PF 16V C0G/NP0 0805
0.105
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 6800PF 100V X7R RADIAL
0.041
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 390PF 10V C0G/NP0 0805
0.281
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 8.6PF 100V C0G/NP0 0402
0.005
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 220PF 25V JB 0201
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.015UF 50V U2J 1206
0.262
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 5.6PF 50V NP0 0603
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 8.3PF 25V C0G/NP0 01005
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2700PF 63V C0G/NP0 1812
2.357
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 15PF 100V C0G/NP0 1808
0.597
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1UF 16V X5R 0805
0.068
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 680PF 100V BX 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 33PF 100V BP 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 3.3PF 50V C0G/NP0 0805
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 10V C0G/NP0 1825
1.944
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.9PF 500V C0G/NP0 0805
0.414
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 63V C0G/NP0 1808
0.837
RFQ
Ra cổ phiếu.