Knowles Syfer
CAP CER 2700PF 16V C0G/NP0 1210
1.677
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 47NF 16V X7R 10%
0.113
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 56PF 16V C0G/NP0 0805
0.206
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.56UF 250V X7R 2220
3.256
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3.9UF 25V X7R 2225
4.199
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 120PF 2KV C0G/NP0 1206
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 820PF 250V C0G/NP0 1808
0.949
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 39PF 2KV C0G/NP0 1206
0.263
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER RAD 750PF 250V C0G 2%
0.731
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.2PF 500V C0G/NP0 1206
0.782
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 43PF 200V C0G/NP0 0805
0.308
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 10PF 50V ULTRA STAB
0.046
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 470PF 100V X7R 0402
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 5600PF 100V C0G/NP0 2225
12.837
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 3.3PF 50V ULTRA STA
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 50V C0G/NP0 1206
0.414
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.5PF 500V C0G/NP0 1206
0.741
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 5.6PF 25V C0G/NP0 1206
1.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 56PF 100V C0G/NP0 0603
0.827
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 27PF 500V C0G/NP0 0805
0.516
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 10UF 10V X5R RADIAL
0.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.22UF 25V X7R 1206
0.106
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 270PF 100V X7R RADIAL
0.039
RFQ
Ra cổ phiếu.
Wurth Electronics
CAP CER 4700PF 25V X7R 0402
0.01
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 10000PF 50V X7R 0805
0.034
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 7PF 25V CH 0201
0.019
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 470PF 16V ULTRA STA
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1PF 250V C0G/NP0 0603
0.413
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.9PF 200V C0G/NP0 0402
0.193
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 22PF 630V C0G/NP0 1812
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 10PF 100V BP 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 27PF 10V C0G/NP0 0805
0.012
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3300PF 25V C0G/NP0 1210
1.823
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 16V C0G/NP0 2220
10.85
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
CAP CER 0.1UF 16V Y5V 0805
0.025
RFQ
Trong kho16 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 100PF 50V X7R RADIAL
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 20PF 10V NP0 0201
0.077
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 5600PF 1.5KV X7R 2220
1.224
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 250V X7R 1206
0.215
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 15NF 63V X7R 20%
0.063
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 250V C0G/NP0 1111
2.118
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 62PF 300V C0G/NP0 0505
2.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0603 1NF 16V X7R 20%
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 3900PF 630V C0G 1210
0.427
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4700PF 100V X7R 1410
0.783
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 1.1PF 100V ULTRA ST
0.042
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 1.2PF 50V ULTRA STA
0.084
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 47PF 50V C0G/NP0 1210
2.346
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 2200PF 100V BX 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 13PF 50V C0H AXIAL
0.024
RFQ
Ra cổ phiếu.