Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
CAP CER 18PF 50V C0G/NP0 0603
0.018
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2200PF 100V C0G/NP0 2225
4.743
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.015UF 50V X7R 0805
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 5.1PF 25V C0G/NP0 RADIAL
0.341
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 0.068UF 16V X7R 0603
0.1
RFQ
Trong kho6 pcs
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 25V C0G/NP0 1210
0.782
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 390PF 25V C0G/NP0 1206
0.101
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 500V C0G/NP0 1206
0.497
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER RAD 6.8NF 250V C0G 10%
0.178
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10000PF 250V C0G 2220
4.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 39PF 100V NP0 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 0.1UF 25V X7R 10%
0.067
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 47PF 100V C0G/NP0 0603
0.459
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 2200PF 100V X7R RADIAL
0.032
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics North America
CAP CER 0.1UF 50V X8L RADIAL
0.169
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1000PF 500V C0G/NP0 1808
0.425
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6800PF 630V X7R 2220
1.168
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.2UF 25V X7R 2220
2.977
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 0.22UF 250V X7R RADIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 120PF 4KV C0G/NP0 1808
1.919
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 50V X7R 1210
0.61
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 43PF 25V C0G/NP0 0805
0.312
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.18UF 25V C0G/NP0 1825
16.768
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 150PF 16V C0G/NP0 1812
2.491
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 390PF 100V C0G/NP0 0805
0.309
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 0.22UF 10V X5R 0402
0.029
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 240PF 100V NP0 0805
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 82PF 50V C0G/NP0 2225
2.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.1UF 50V BX 1812
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 1UF 6.3V X5R 0603
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 39PF 100V C0G/NP0 0603
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 91PF 500V 1111
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 15PF 16V C0G/NP0 1808
0.364
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.039UF 50V X8R 1206
0.175
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10PF 50V C0G/NP0 1210
0.69
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.47UF 10V X7R 1206
0.108
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 18PF 25V CH 0201
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.033UF 25V C0G/NP0 RAD
0.662
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 390PF 630V C0G/NP0 1206
0.483
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 5600PF 250V C0G/NP0 1808
2.359
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 330PF 1KV X7R 2225
3.903
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 120PF 25V C0G/NP0 1206
0.335
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.68UF 16V X7R 1206
0.682
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 220PF 630V C0G/NP0 1812
1.404
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 6.8PF 100V ULTRA ST
0.096
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 27PF 100V C0G/NP0 0603
0.238
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.5PF 500V C0G/NP0 1206
0.301
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.056UF 50V C0G/NP0 2225
10.913
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 3900PF 50V U2J 0603
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 39PF 50V ULTRA STAB
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.