Knowles Syfer
CAP CER 2700PF 16V C0G/NP0 1812
0.824
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 500V X7R 1206
0.338
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 100PF 16V NP0 0402
0.262
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1200PF 1.5KV C0G 2220
7.505
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.39UF 10V C0G/NP0 2220
17.933
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 33PF 200V C0G/NP0 1206
0.064
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 180PF 100V X7R 0805
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 2700PF 25V U2J 0603
0.142
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 750PF 100V NP0 0805
0.112
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.015UF 50V X7R 0805
0.261
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1200PF 200V NP0 1206
0.328
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 680PF 50V X8R 0805
0.074
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
CAP CER 2.2UF 10V X5R 0805
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 15PF 25V C0G/NP0 0603
0.278
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 470PF 200V X7R 0805
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 15UF 500V X7R 6SMDGW
477.224
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.039UF 63V C0G/NP0 1825
2.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 100V X7R 1210
0.424
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0603 9.1PF 16V ULTRA STA
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 270PF 250V C0G/NP0 RAD
0.097
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 180PF 16V ULTRA STA
0.153
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 200V C0G/NP0 1206
1.641
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 200PF 50V ULTRA STA
0.09
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 600PF 15KV R16 DISK
2332.16
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 47PF 200V C0G/NP0 1812
0.67
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 62PF 100V C0G/NP0 1111
0.872
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 390PF 50V C0G 0603
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 3KV C0G/NP0 2220
1.473
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 10000PF 200V X7R 1210
0.111
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4.7PF 63V C0G/NP0 0805
0.685
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 150PF 25V C0G/NP0 0603
0.888
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 470PF 25V C0G/NP0 RADIAL
0.35
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 240PF 50V T2H 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 100PF 63V C0G/NP0 1206
0.573
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 150PF 3KV C0G/NP0 1812
1.961
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 500V X7R 2225
2.736
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 1000PF 250V C0G RADIAL
0.06
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 270PF 100V BP 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 0.15UF 100V X7R 1206
0.094
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 200V C0G/NP0 2220
7.674
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1200PF 63V C0G/NP0 0805
0.309
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 150PF 250V C0G/NP0 1808
0.661
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10PF 16V C0G/NP0 2225
2.545
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 15NF 16V X7R 5%
0.055
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 270PF 10V ULTRA STA
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 18PF 10V C0G/NP0 0402
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 16PF 200V C0G/NP0 0505
2.664
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1.2PF 500V 1111
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2220
1.922
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 4.3PF 250V C0G RADIAL
0.306
RFQ
Ra cổ phiếu.