Knowles Syfer
CAP CER 56PF 1.2KV C0G/NP0 1825
2.55
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 39PF 100V C0G/NP0 0603
0.687
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1200PF 630V C0G/NP0 1210
0.792
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 250V C0G/NP0 1825
2.353
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 200PF 25V X7R 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 5.6PF 200V C0G/NP0 0805
0.796
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 25V C0G/NP0 1825
7.957
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.033UF 25V X7R 0603
0.045
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 39PF 63V C0G/NP0 1210
0.69
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 100V C0G/NP0 1210
0.487
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 330PF 250V C0G/NP0 1206
0.772
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 2700PF 50V NP0 AXIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 6.8NF 63V X7R 10%
0.1
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 16V X7R 1206
0.372
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 0.15UF 200V X7R 1812
0.191
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Vitramon
CAP CER 330PF 1KV X7R 1206
0.235
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 500V X7R 1206
0.284
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.47PF 50V C0G/NP0 0603
0.21
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 11PF 250V C0G/NP0 AXIAL
0.154
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1000PF 25V C0G/NP0 1812
2.744
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10PF 10V C0G/NP0 2220
1.993
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 200V C0G/NP0 0603
0.269
RFQ
Ra cổ phiếu.
Dielectric Laboratories
CAP CER 1111
1.674
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 6KV X7R 2225
1.297
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 3900PF 50V X7R 0805
0.039
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1500PF 16V X7R 0603
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 50V C0G/NP0 0505
0.584
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 0.5PF 25V NP0 008004
0.124
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 33PF 25V C0G/NP0 0805
0.144
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 30PF 25V NP0 0603
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 500V C0G/NP0 0805
0.508
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 15PF 200V C0G/NP0 0603
0.26
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 56PF 200V C0G/NP0 0805
0.776
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
CAP CER 5.6PF 50V C0G/NP0 1206
0.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 100PF 10V C0G/NP0 2220
2.041
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 15PF 6KV C0G/NP0 1808
0.516
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 820PF 50V C0G/NP0 1210
0.487
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 0.022UF 50V X7R RADIAL
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 0.15UF 25V X5R 0603
0.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1000PF 100V BX 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.033UF 250V X7R 1206
0.522
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER CAP CER 4.7PF 50V NP0 04
0.023
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 2200PF 440VAC Y5U RADIAL
0.157
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 12PF 200V C0G/NP0 1808
0.607
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 0.068UF 100V C0G RADIAL
0.254
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.8PF 63V C0G/NP0 0603
0.195
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER HIGH Q 0603
0.209
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6.8PF 500V C0G/NP0 1210
0.345
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.012UF 200V X7R 1210
0.433
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 500V C0G/NP0 1812
1.043
RFQ
Ra cổ phiếu.