Knowles Syfer
CAP CER 5600PF 50V C0G/NP0 2220
7.633
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 3300PF 50V C0G/NP0 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.022UF 25V X8R 0805
0.107
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 100PF 50V C0G/NP0 0603
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 6800PF 50V BX 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.015UF 100V X7R 1206
0.296
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 220PF 250V C0G/NP0 1812
1.331
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 0.022UF 50V X7R RADIAL
0.102
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 12UF 10V X5R 1210
0.443
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 0.2PF 25V NP0 0402
0.035
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 220NF 50V X7R 5%
0.074
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 15NF 25V C0G 20%
0.29
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 8200PF 200V X7R 1206
0.32
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 200PF 50V ULTRA STA
0.049
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 330PF 63V C0G/NP0 1812
2.744
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.8PF 250V C0G/NP0 1206
0.299
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 220PF 50V C0G/NP0 0603
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 200V C0G/NP0 1210
0.757
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1206
0.189
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.039UF 1KV X7R 1812
1.285
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1.3PF 200V C0G/NP0 0402
0.425
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 1000PF 1KV X7R 1206
0.109
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 630V C0G/NP0 1808
2.335
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 2.3PF 50V C0G/NP0 0201
0.003
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 10PF 500V C0G/NP0 1206
0.058
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 3900PF 3KV X7R 1825
0.781
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.82PF 200V C0G/NP0 0603
0.296
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4.7PF 250V C0G/NP0 1206
0.626
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 3.3NF 50V C0G 5%
0.244
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 250V X7R 1812
1.314
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 470PF 100V BX 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2PF 200V C0G/NP0 0805
0.878
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 180PF 50V C0G/NP0 RADIAL
0.044
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 220PF 100V X7R 0603
0.169
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1300PF 25V U2J 0603
0.169
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 5600PF 100V C0G/NP0 1825
2.377
RFQ
Ra cổ phiếu.
Semtech
CAP CER 0.33UF 1KV X7R NONSTND
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 4.3PF 200V C0G/NP0 0402
0.202
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 33PF 200V C0G/NP0 0603
0.132
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 56PF 25V C0G/NP0 1210
2.432
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 8200PF 200V C0G/NP0 1210
0.628
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 250V X7R 1808
0.494
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 11PF 16V ULTRA STAB
0.055
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 1.2KV C0G/NP0 2225
2.273
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2700PF 1.5KV C0G 2225
5.458
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 0.15UF 50V X7R 0612
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 15PF 16V C0G/NP0 2220
7.153
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles NOVACAP
CAP CER 1800PF 500V 1206
1.114
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.022UF 63V X7R 1808
0.568
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 62PF 500V C0G/NP0 1111
0.872
RFQ
Ra cổ phiếu.