Knowles Syfer
CAP CER 390PF 500V C0G/NP0 1210
0.597
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 1KV X7R 2225
2.622
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 63V X7R 1808
0.728
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 7.9PF 25V NP0 0201
0.002
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 7PF 50V C0G/NP0 0603
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 22PF 4KV C0G/NP0 1812
0.923
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 47PF 6.3KV SL RADIAL
0.182
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 47PF 250V C0G/NP0 1825
4.153
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 27PF 500V C0G/NP0 0805
0.477
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 330PF 63V C0G/NP0 1210
0.665
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 10000PF 100V NP0 RADIAL
1.7
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 33PF 200V C0G/NP0 2225
6.999
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 8.2PF 10V C0G/NP0 0603
0.176
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3300PF 25V C0G/NP0 1210
0.733
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 50V X7R 0603
0.166
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10000PF 50V X7R 1206
0.252
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 56PF 16V C0G/NP0 1206
0.228
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 430PF 150V C0G/NP0 1111
1.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 2KV X7R 2225
1.825
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 2.5KV C0G/NP0 2225
3.253
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6.8PF 50V C0G/NP0 0805
0.524
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 100V C0G/NP0 1210
2.299
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.9PF 63V C0G/NP0 0603
0.257
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.6PF 50V C0G/NP0 0805
0.454
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10PF 250V C0G/NP0 1808
1.064
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 51PF 50V ULTRA STAB
0.026
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.033UF 500V X7R 1206
0.495
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.068UF 200V X7R 1825
1.948
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 2700PF 50V NP0 1206
0.266
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 8.2PF 100V C0G/NP0 1206
0.316
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 10UF 10V X7R 1206
1.625
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1.5PF 25V C0G/NP0 0603
0.039
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 6800PF 10V X7R 0402
0.013
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 470PF 200V C0G/NP0 1210
0.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 150PF 100V C0G/NP0 0603
0.782
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 7.5PF 100V BP 0805
0.242
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10000PF 63V X7R 1812
0.851
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 39PF 63V C0G/NP0 1825
4.431
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1PF 150V C0G/NP0 0805
0.432
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1000PF 250V C0G/NP0 2220
5.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3300PF 100V C0G/NP0 1812
4.834
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 47PF 500V C0G/NP0 0805
0.224
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 16PF 50V C0G/NP0 1206
0.669
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6800PF 100V X7R 1808
0.365
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 500V X7R 1210
0.304
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.018UF 50V X7R RADIAL
0.039
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 11PF 50V C0G/NP0 0603
0.141
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 12PF 250V C0G/NP0 0805
0.253
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 220PF 250V X7R 0603
0.117
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 330PF 200V X7R RADIAL
0.053
RFQ
Ra cổ phiếu.