Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 22PF 100V C0G/NP0 RADIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 68PF 2KV C0G/NP0 1812
0.731
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 63V C0G/NP0 0805
0.231
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 12PF 100V ULTRA STA
0.06
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.1UF 10V C0G/NP0 1210
3.136
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 30PF 50V ULTRA STAB
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 560PF 50V C0G 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 100V C0G/NP0 1812
2.001
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 180PF 500V C0G/NP0 1206
0.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 0.22UF 50V X7R AXIAL
0.319
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1UF 50V X7R RADIAL
1.327
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 270PF 100V X7R 0603
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 25V C0G/NP0 1206
0.258
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 6KV C0G/NP0 1825
1.775
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 43PF 25V U2J 0201
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 22PF 500V NP0 1210
0.456
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.022UF 50V BX 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 20PF 16V C0G 01005
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 620PF 250V C0G/NP0 RAD
0.483
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 2.2NF 16V X7R 5%
0.047
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.33UF 63V X7R 1210
0.518
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 15PF 63V C0G/NP0 0805
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10000PF 200V X7R 1206
0.416
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 200V C0G/NP0 0603
0.216
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
CAP CER 470PF 50V X7R 0603
0.017
RFQ
Trong kho8 pcs
AVX Corporation
CAP CER 15PF 100V C0G/NP0 RADIAL
0.129
RFQ
Trong kho455 pcs
Knowles Syfer
CAP CER 27PF 250V C0G/NP0 2211
1.42
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0603 51PF 25V ULTRA STAB
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
CAP CER 100PF 250V C0G/NP0 0805
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 620PF 100V C0G/NP0 0805
1.516
RFQ
Ra cổ phiếu.
Vishay Vitramon
CAP CER 12PF 100V C0G/NP0 0805
0.249
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 560PF 10V NP0 0603
0.084
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 3.3PF 100V NP0 RADIAL
1.401
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 200PF 50V C0G/NP0 0603
0.484
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 6.8PF 500V C0G/NP0 1206
0.061
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 82PF 50V C0G/NP0 1210
1.216
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.033UF 63V X7R 1206
0.318
RFQ
Ra cổ phiếu.
EPCOS
CAP CER 330PF 50V NP0 RADIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.018UF 25V X7R 2225
2.98
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0402 20PF 50V ULTRA STAB
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 150PF 100V C0G/NP0 2225
3.771
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.33UF 16V Y5V 0603
0.064
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 560PF 25V X7R 0805
0.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 2.4PF 25V ULTRA STA
0.09
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 220PF 2.5KV X7R 1825
1.26
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 100PF 200V C0G/NP0 0603
0.912
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 0.047UF 50V X5R 0402
0.015
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 150PF 10V ULTRA STA
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
Yageo
CAP CER 39PF 50V NPO 0603
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 510PF 200V C0G/NP0 AXIAL
0.147
RFQ
Ra cổ phiếu.