Knowles Syfer
CAP CER 1.8UF 50V X7R 2225
4.845
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2200PF 50V C0G/NP0 1812
1.043
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.068UF 100V X7R 1206
0.079
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 18PF 16V ULTRA STAB
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 56PF 1.5KV C0G/NP0 1812
0.731
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 100PF 630V C0G/NP0 2225
2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 300PF 200V NP0 0805
0.746
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 270PF 450V C0G RADIAL
0.136
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 63V C0G/NP0 0805
0.774
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1000PF 500V X7R RADIAL
0.095
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.018UF 1KV X7R 1808
0.797
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0402 0.75PF 50V ULTRA ST
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.015UF 25V Y5V 0805
0.045
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.068UF 200V X7R 1210
0.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2.7PF 100V C0G/NP0 0603
0.206
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 150PF 500V C0G/NP0 0805
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.056UF 100V X7R 1206
0.269
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 10000PF 440VAC Y5V RAD
0.247
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1.6PF 50V NP0 0603
0.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Taiyo Yuden
CAP CER 91PF 50V AXIAL
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10PF 250V C0G/NP0 1210
0.822
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 33PF 25V C0G/NP0 1808
0.483
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.022UF 63V X7R 1808
0.59
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6.8PF 100V C0G/NP0 1206
1.403
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1000PF 10V X5R 0603
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 10PF 200V NP0 AXIAL
0.088
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1000PF 50V NP0 AXIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 330PF 1.2KV C0G/NP0 2225
2.37
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 270PF 250V NP0 0805
0.781
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 4700PF 200V C0G AXIAL
0.158
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1200PF 1.5KV C0G 2220
8.104
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 22PF 250V C0G/NP0 RADIAL
0.35
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.068UF 200V X7R 1210
0.139
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3300PF 200V C0G/NP0 1210
1.687
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 2000PF 100V C0G/NP0 RAD
0.545
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 10000PF 500V C0G 1812
1.408
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 3300PF 50V C0G/NP0 0805
0.074
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 180PF 63V C0G/NP0 1812
1.033
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 2.7PF 25V C0G/NP0 0402
0.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 1800PF 50V X8G 0805
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1000PF 16V X7R 0805
0.172
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.5PF 100V C0G/NP0 0505
0.486
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1PF 200V C0G/NP0 1111
0.784
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 4.7PF 25V C0G/NP0 1206
0.049
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 16V X7R 0603
0.14
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 630V C0G/NP0 1812
0.982
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 10NF 25V ULTRA STAB
0.071
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 220PF 10V C0G/NP0 1210
1.551
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 2KV C0G/NP0 2220
6.244
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 63V X7R 0805
0.267
RFQ
Ra cổ phiếu.