Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 63V X7R 1210
0.75
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 820PF 300V C0G/NP0 1111
0.267
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 150NF 16V ULTRA STA
0.233
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 680PF 25V X7R 0805
0.069
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 620PF 100V C0G/NP0 1206
0.892
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 62PF 100V S2H 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 82PF 500V C0G/NP0 1206
0.063
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.012UF 16V C0G/NP0 2220
7.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 250V C0G/NP0 2225
2.907
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 39PF 500V C0G/NP0 1812
1.81
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.022UF 16V U2J 1210
0.216
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1UF 50V X7R 1210
0.381
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.33UF 16V Y5V 0603
0.072
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 330PF 50V C0G/NP0 0805
0.234
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0603 820PF 16V ULTRA STA
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles NOVACAP
CAP CER 1000PF 2KV X7R 1825
1.262
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 4.7PF 16V C0G/NP0 1206
0.659
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1000PF 100V BP 1210
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 470PF 50V C0G/NP0 1206
0.08
RFQ
Trong kho610 pcs
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 500V X7R 1808
0.557
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1.5PF 25V NP0 0805
0.211
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 510PF 16V ULTRA STA
0.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.082UF 50V U2J 1210
0.387
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 4KV C0G/NP0 2225
1.394
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 22PF 630V C0G/NP0 1812
0.982
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.068UF 250V X7R 1206
0.524
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 16PF 500V C0G/NP0 0805
0.516
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.3PF 50V C0G/NP0 0603
0.257
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 68PF 6KV S3N RADIAL
0.641
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 47PF 25V C0G/NP0 0402
1.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 390PF 25V C0G/NP0 RADIAL
0.282
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1500PF 200V C0G/NP0 1812
1.315
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 68PF 440VAC SL RADIAL
0.303
RFQ
Trong kho995 pcs
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 100V C0G/NP0 1210
0.73
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1000PF 50V C0G/NP0 1808
1.631
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 2.4PF 25V C0G/NP0 RADIAL
0.306
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 10V C0G/NP0 0805
0.187
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 820PF 16V NP0 0603
0.084
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 220NF 25V X7R 20%
0.049
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 330PF 50V X7R 0805
0.033
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 6.8PF 25V ULTRA STA
0.057
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1800PF 50V X7R 0805
0.036
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 1.2KV C0G/NP0 1812
1.369
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 47PF 250V C0G/NP0 0603
0.382
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6.8PF 6KV C0G/NP0 1808
0.478
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.1UF 100V X7R 0805
0.076
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.47UF 16V X7R 2220
2.092
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 7500PF 50V C0G/NP0 RAD
0.545
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.027UF 50V X7R 1206
0.307
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0402 620PF 10V ULTRA STA
0.031
RFQ
Ra cổ phiếu.