Knowles Syfer
CAP CER 22PF 1.2KV C0G/NP0 2225
6.766
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 68PF 630V C0G/NP0 2220
2.888
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.8PF 63V C0G/NP0 0805
0.256
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 150PF 2KV C0G/NP0 2220
1.491
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
CAP CER 0.22UF 50V X7R 1206
0.046
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 27NF 10V ULTRA STAB
0.199
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 1UF 6.3V X5R 0603
0.048
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.82UF 100V X7R 1812
1.454
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 1.5KV X7R 1210
0.314
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 10000PF 50V C0G/NP0 1812
0.268
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.039UF 16V C0G/NP0 1812
1.201
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 3300PF 100V BX 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 330PF 50V C0G/NP0 RADIAL
0.111
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 56PF 1000V C0G/NP0 0805
0.119
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 68PF 630V C0G/NP0 1210
0.496
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1.5PF 500V 1111
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 500V C0G/NP0 1210
0.367
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.047UF 250V X7R 1206
0.412
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1000PF 50V X7R 0508
0.295
RFQ
Ra cổ phiếu.
Samsung Electro-Mechanics America, Inc.
CAP CER 51PF 50V C0G/NP0 0603
0.014
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 51PF 300V C0G/NP0 0603
0.783
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1500PF 50V C0G/NP0 1206
0.093
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 33PF 3KV C0G/NP0 2225
1.836
RFQ
Ra cổ phiếu.
Panasonic
CAP CER 0.39UF 16V X7R 1206
0.234
RFQ
Trong kho123 pcs
KEMET
CAP CER RAD 18PF 25V C0G 10%
0.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.12UF 63V X7R 2220
2.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 22PF 100V 10% BP 0805
0.329
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.27UF 25V X7R 1812
1.424
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 180PF 3KV NP0 1812
0.824
RFQ
Ra cổ phiếu.
Johanson Dielectrics, Inc.
CAP CER 22UF 10V Y5V 1210
1.82
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 5KV X7R 2220
0.76
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 680PF 25V ULTRA STA
0.046
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0402 1NF 25V C0G 1%
0.04
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 5600PF 50V X7R 1210
0.53
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.15UF 63V X7R 0805
0.261
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 100V C0G/NP0 1808
0.361
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 240PF 16V ULTRA STA
0.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 68PF 50V C0G RADIAL
0.081
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 1NF 25V ULTRA STABL
0.135
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 6.8PF 25V C0G/NP0 1206
0.227
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 22PF 1.2KV C0G/NP0 1808
0.511
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 22PF 630V C0G/NP0 1825
2.844
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.39UF 50V X7R 1812
0.333
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 1.1PF 16V ULTRA STA
0.106
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 15PF 25V C0G/NP0 0402
0.008
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 25V X7R 0603
0.164
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 18NF 16V ULTRA STAB
0.138
RFQ
Ra cổ phiếu.
Johanson Technology
CAP CER 0.8PF 250V NP0 0805
0.09
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 4.3PF 100V ULTRA ST
0.087
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 82PF 25V C0G/NP0 0603
0.02
RFQ
Ra cổ phiếu.