Knowles Syfer
CAP CER 1000PF 25V C0G/NP0 1825
2.286
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2700PF 200V C0G/NP0 1808
0.806
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.18UF 100V X7R 1210
0.116
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 100V C0G/NP0 1206
0.787
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 100PF 630V C0G/NP0 2225
1.954
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 4.7PF 50V C0G/NP0 0201
0.017
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 500V X7R 2225
2.357
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 56PF 1KV X7R 1808
0.565
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 82PF 250V C0G/NP0 RADIAL
0.398
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 100PF 50V C0G/NP0 0603
0.2
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 560PF 100V X7R 0603
0.134
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 2.2UF 100V Z5U RADIAL
3.006
RFQ
Trong kho270 pcs
KEMET
CAP CER 0805 1.2NF 16V ULTRA STA
0.028
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 56PF 630V C0G/NP0 1111
3.706
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1210 3.3NF 16V ULTRA STA
0.101
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 33PF 4KV C0G/NP0 1812
0.67
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 68PF 16V C0G/NP0 2225
5.214
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2200PF 50V C0G/NP0 0805
0.271
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 5600PF 100V C0G/NP0 1206
0.085
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2200PF 10V C0G/NP0 1206
0.288
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 4700PF 50V U2J 0805
0.049
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.056UF 100V X7R 1206
0.096
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.027UF 500V X7R 1206
0.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 1.7PF 100V C0G/NP0 0603
0.178
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 3300PF 100V C0G/NP0 1206
0.07
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1000PF 250V C0G/NP0 1206
1.47
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 390PF 100V C0G/NP0 1206
0.797
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 10V X7R 1808
0.356
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.5PF 250V C0G/NP0 0805
0.271
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 68PF 4KV C0G/NP0 2225
1.736
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.047UF 25V C0G/NP0 1812
2.344
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 630V C0G/NP0 2225
2.001
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1206 47PF 50V ULTRA STAB
0.09
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 1.6NF 16V ULTRA STA
0.047
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 1000PF 200V BX 2-DIP
3.322
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.039UF 25V X7R 1808
0.359
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 51PF 25V C0G/NP0 RADIAL
0.282
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 39PF 3KV C0G/NP0 1812
0.731
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 56PF 2.5KV C0G/NP0 2225
1.774
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 820PF 200V C0G/NP0 0805
0.051
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.027UF 25V C0G/NP0 2225
17.011
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 6.7PF 25V C0G/NP0 01005
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 43PF 1KV C0G/NP0 1111
0.913
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1.5PF 25V C0G/NP0 RADIAL
0.242
RFQ
Ra cổ phiếu.
Murata Electronics
CAP CER 7.2PF 25V R2H 0201
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 270PF 1.5KV C0G/NP0 1812
2.414
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0603 620PF 10V ULTRA STA
0.021
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 220PF 16V C0G/NP0 0805
0.39
RFQ
Ra cổ phiếu.
TDK Corporation
CAP CER 3.9PF 50V C0G 0201
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 470PF 500V Y5F RADIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.