Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 100PF 1KV Y5R RADIAL
0.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 680PF 200V X7R 1206
0.409
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 1.2KV C0G/NP0 2220
1.499
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.027UF 100V X7R 2220
1.588
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 2PF 100V C0G/NP0 0805
0.155
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 750PF 100V BP 1206
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 330PF 50V X7R 0805
0.084
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.5PF 10V C0G/NP0 0402
0.007
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 11PF 250V C0G/NP0 RADIAL
0.483
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 4.7NF 63V C0G 1%
0.059
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 0.047UF 100V X7R RADIAL
0.125
RFQ
Ra cổ phiếu.
Angstrohm / Vishay
CAP CER 330PF 1KV X5F RADIAL
0.311
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 15PF 500V C0G/NP0 1206
0.304
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0.5PF 100V NP0 0402
0.046
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 22PF 250V C0G/NP0 2211
1.143
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 820PF 63V C0G/NP0 1210
0.813
RFQ
Ra cổ phiếu.
Cornell Dubilier Electronics
CAP CER 1.5UF 50V Z5U RADIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3.3UF 63V X7R 2225
6.659
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 15PF 63V C0G/NP0 1812
1.502
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 390PF 200V C0G/NP0 1210
0.688
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3900PF 500V X7R 1808
0.442
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 4700PF 100V BX 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 33PF 25V C0G/NP0 RADIAL
0.123
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 0.022UF 16V X7R 2220
1.809
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 20PF 100V NP0 0805
0.256
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 47PF 1.5KV C0G/NP0 1825
5.564
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 1500PF 440VAC Y5U RADIAL
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 820PF 630V X7R 1206
0.054
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 3.9PF 50V NP0 0402
0.066
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1825
1.651
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 100PF 500V C0G/NP0 1210
0.534
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 100PF 1KV C0G/NP0 1812
0.731
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1800PF 250V C0G/NP0 1206
0.319
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 0.1UF 50V X7R 0805
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 470PF 3KV X7R 2225
2.386
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 0805 24PF 10V ULTRA STAB
0.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 8200PF 63V X7R 0805
0.296
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 13PF 200V C0G/NP0 0603
0.289
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 1.4PF 200V C0G/NP0 0805
0.782
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2200PF 250V X7R 1808
0.824
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2.7PF 100V C0G/NP0 0603
0.195
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 100PF 10KV R7 NONSTND
718.655
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 2700PF 500V X7R 1206
0.244
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 3300PF 10V C0G/NP0 0603
0.158
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP CER 5600PF 1.5KV X7R 1812
0.538
RFQ
Trong kho238 pcs
Johanson Technology
CAP CER 47PF 250V C0G/NP0 0805
0.102
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 15PF 200V C0G/NP0 0603
0.796
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP CER 150PF 16V X7R 0603
0.063
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP CER 820PF 200V X7R 0805
0.058
RFQ
Ra cổ phiếu.
Knowles Syfer
CAP CER 18PF 250V C0G/NP0 1210
0.493
RFQ
Ra cổ phiếu.