Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 10% 25V 2711
28.957
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 15UF 10V 10% 1611
0.927
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.15UF 50V 10% 1206
0.169
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.56UF 5% 35V AXIAL
2.523
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 10UF 50V 10% 2917
4.299
RFQ
Trong kho500 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 150UF 16V 20% 2917
3.806
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 22UF 35V 20% 2917
0.864
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 22UF 20V 10% 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 39UF 10% 20V AXIAL
21.849
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.082UF 10% 50V AXIAL
25.926
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 47UF 10% 6V AXIAL
1.552
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.047UF 35V 5% AXIAL
0.508
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 22.0UF 16.0V
0.378
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 10% 15V 2214
34.477
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 6.8UF 50V 10% 2917
1.523
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 68UF 20V 10% 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 120UF 10% 10V AXIAL
18.534
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 39UF 5% 35V AXIAL
39.52
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 3.3UF 16V 20% 0805
1.289
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 3.3UF 16V 20% 1507
1.378
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 10.0UF 16.0V
0.447
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 47UF 6.3V 10% 1411
0.213
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 2.2UF 35V 20% RADIAL
0.425
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 2.2UF 16V 20% 1507
2.726
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 3.6UF 10% 125V AXIAL
41.177
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 22UF 10% 15V 2711
38.698
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1.2UF 10% 50V AXIAL
4.427
RFQ
Ra cổ phiếu.
Nichicon
CAP TANT 15UF 16V 10% 1206
0.189
RFQ
Trong kho692 pcs
KEMET
CAP TANT 150UF 16V 20% 2917
6.144
RFQ
Trong kho724 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 3.9UF 5% 75V AXIAL
12.383
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 15.0UF 20.0V
0.651
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 2.7UF 10% 75V AXIAL
13.545
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 5.6UF 4V 20% AXIAL
0.394
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 47.0UF 4.0V
0.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 33UF 10V 10% 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 33UF 10% 25V 2917
0.66
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 22UF 10% 15V 2711
36.446
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 4.7UF 10V 20% 1411
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 15UF 20V 20% 1411
0.22
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 22UF 25V 20% 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 10.0UF 16.0V
0.098
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 2.2UF 35V 5% 2910
1.395
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 50V 20% 2824
9.114
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 10UF 2V 20% 0805
1.428
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 2.2UF 35V 20% 2312
0.18
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 150UF 20% 15V AXIAL
27.16
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 750UF 10% 10V AXIAL
67.332
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 330UF 6.3V 10% 2917
0.4
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1.5UF 10% 50V AXIAL
4.231
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 470UF 10% 6V AXIAL
31.582
RFQ
Ra cổ phiếu.