Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.15UF 20% 50V RADIAL
0.441
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 2.7UF 20% 6V AXIAL
1.798
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 150UF 10V 10% 2917
3.15
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 3300UF 16V 10% AXIAL
143.246
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 2.2UF 6.3V 20% 0603
0.943
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.033UF 5% 100V AXIAL
244.586
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 33UF 25V 10% 2917
1.441
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 68UF 10V 10% 2917
0.869
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 35V 20% 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 2.20UF 35.0V
0.197
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 4.7UF 35V 10% AXIAL
0.783
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 150UF 10% 125V AXIAL
79.025
RFQ
Trong kho7 pcs
KEMET
CAP TANT 3.30UF 20.0V
0.42
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.22UF 35V 10% RADIAL
0.358
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 5.6UF 10% 50V AXIAL
7.845
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 10UF 50V 10% RADIAL
0.653
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 4.7UF 35V 20% 2812
1.5
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 2.2UF 35V 20% 1206
0.297
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 47UF 10% 6V AXIAL
8.03
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 6.8UF 10V 20% RADIAL
0.301
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 8.2UF 10% 75V AXIAL
32.924
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 33UF 5% 20V AXIAL
13.786
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 0.47UF 35V 20% RADIAL
0.108
RFQ
Trong kho379 pcs
KEMET
CAP TANT 22.0UF 35.0V
1.515
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 180UF 16V 20% 2824
4.162
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.47UF 35V 10% 1507
2.842
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 20% 6V AXIAL
11.576
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.33UF 50V 20% AXIAL
0.464
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 6.8UF 20V 10% 1206
0.249
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 39UF 20% 35V AXIAL
7.41
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 100UF 10V 10% 2824
7.366
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 60UF 20% 6V AXIAL
2.89
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 100UF 20% 15V 2915
46.368
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 33UF 25V 20% 2917
6.685
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 12UF 5% 20V AXIAL
3.838
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 47UF 10% 10V RADIAL
1.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 220UF 16V 20% 2824
7.308
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 68UF 10% 10V 2312
0.569
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 2.2UF 20V 10% AXIAL
1.102
RFQ
Trong kho230 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 20% 60V AXIAL
7.062
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 33UF 10% 35V 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 47.0UF 4.0V SMD
0.606
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 100UF 10V 10% 2917
0.658
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 470UF 4V 10% 2917
9.875
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 470UF 4V 20% 2917
3.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1.5UF 25V 10% 1206
0.216
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 220UF 10% 6V AXIAL
43.949
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
6.8 UF, T350, MNO2 TANTALUM, 35
0.621
RFQ
Trong kho500 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 68UF 20V 20% 2917
0.93
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.33UF 10% 100V AXIAL
5.057
RFQ
Ra cổ phiếu.