KEMET
CAP TANT 33UF 25V 10% 2917
2.98
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 10UF 16V 10% 0805
1.668
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 5.6UF 10% 35V AXIAL
3.838
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 6.8UF 35V 20% 2910
2.726
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 22UF 10V 10% 2312
1.103
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 33UF 10% 15V 2214
32.669
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 47.0UF 16.0V
0.362
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1500UF 4V 20% 2917
9.217
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 220UF 20% 4V SMD
3.42
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1000UF 10% 75V AXIAL
141.317
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 150UF 16V 20% 2917
3.843
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 15.0UF 16.0V
0.181
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 6.8UF 25V 10% 2312
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 33UF 20% 35V 2917
3.615
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 120UF 10V 20% 2917
1.229
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1.5UF 35V 10% 2312
0.43
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 22UF 35V 20% 2824
6.554
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 47UF 20V 10% 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 22UF 6.3V 20% RADIAL
0.342
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 0.15UF 50V 10% 1206
0.305
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 4.70UF 50.0V
1.092
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 68UF 4V 10% 1611
0.927
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1.5UF 35V 20% RADIAL
0.391
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 1.5UF 50V 10% 2312
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 3.30UF 10.0V
0.115
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 6.8UF 20% 6V AXIAL
2.396
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
CAP TANT 150UF 2.5V 10% 1411
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 10.0UF 35.0V
1.003
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 6.8UF 5% 6V AXIAL
2.927
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 3.3UF 10% 50V AXIAL
7.661
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 150UF 20% 15V AXIAL
49.623
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 3.3UF 20V 20% 1411
0.207
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 39UF 10% 35V AXIAL
19.978
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 22.0UF 10.0V
0.782
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 470UF 4V 20% 2812
2.947
RFQ
Trong kho159 pcs
KEMET
CAP TANT 22.0UF 6.0V
0.205
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 10UF 25V 20% 2910
2.625
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 33.0UF 10.0V
0.214
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 220.UF 10.0V
1.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 22UF 35V 20% 2917
4.25
RFQ
Trong kho891 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 39UF 10% 10V AXIAL
1.552
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 330UF 6.3V 20% 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1.5UF 5% 50V AXIAL
5.376
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 47UF 25V 20% 2917
1.63
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 10.0UF 35.0V
0.315
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 470UF 10% 10V AXIAL
49.88
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 100UF 5% 15V 2915
67.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 150UF 6.3V 20% 2312
0.682
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 15UF 30V 10% AXIAL
26.025
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 4.70UF 35.0V
0.253
RFQ
Ra cổ phiếu.