Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 15UF 20% 20V AXIAL
2.929
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 68UF 10V 10% 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 100UF 10V 10% 2917
0.616
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 18UF 10% 50V AXIAL
18.813
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 22UF 4V 20% 2910
2.436
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1.8UF 10% 75V AXIAL
11.064
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 22UF 25V 20% 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 470UF 6.3V 20% 2917
7.903
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 8.2UF 20V 10% AXIAL
1.45
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 6.8UF 50V 10% 2917
0.374
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 4.7UF 2V 10% 0603
1.092
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 22UF 16V 10% RADIAL
0.624
RFQ
Trong kho470 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 40UF 20% 30V AXIAL
40.337
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 390UF 6.3V 20% 2824
4.249
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 330UF 6.3V 10% 2917
1.454
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 22UF 6.3V 10% 1611
1.002
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.068UF 10% 50V AXIAL
10.773
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 220UF 16V 10% 2824
5.632
RFQ
Trong kho235 pcs
Nichicon
CAP TANT 22UF 6.3V 20% 0805
0.278
RFQ
Trong kho301 pcs
AVX Corporation
CAP TANT 4.7UF 25V 10% RADIAL
0.297
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 100UF 25V 10% 2824
7.567
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 220UF 10V 10% 2917
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 6.8UF 20V 10% RADIAL
0.571
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 220UF 4V 10% 1411
0.25
RFQ
Trong kho86 pcs
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 22UF 20% 15V AXIAL
6.09
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 18UF 10% 15V AXIAL
2.784
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 68UF 10V 20% 2917
0.559
RFQ
Ra cổ phiếu.
AMP Connectors / TE Connectivity
CAP TANT 6.8UF 16V 20% 1411
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1.5UF 35V 20% 1507
0.692
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 3.9UF 10% 20V AXIAL
2.785
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 22UF 10V 20% RADIAL
0.391
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 68UF 16V 20% 2917
0.613
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.56UF 20% 75V AXIAL
2.016
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.27UF 5% 100V AXIAL
14.384
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1.0UF 5% 50V AXIAL
2.731
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 15.0UF 25.0V
0.451
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 10UF 10% 35V 2917
4.249
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1UF 10% 35V RADIAL
0.358
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.39UF 5% 75V AXIAL
10.001
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 0.68UF 10% 75V AXIAL
4.409
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 330UF 10V 10% 2917
4.106
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 22UF 35V 10% 2917
2.367
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 70UF 10% 15V AXIAL
38.686
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 22UF 25V 10% RADIAL
1.337
RFQ
Ra cổ phiếu.
KEMET
CAP TANT 33UF 10% 16V 1411
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 4.7UF 10% 25V SMD
0.93
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 2.2UF 20V 10% 1507
0.631
RFQ
Ra cổ phiếu.
AVX Corporation
CAP TANT 4.7UF 4V 20% 0603
0.943
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 1.5UF 50V 10% 2917
0.562
RFQ
Ra cổ phiếu.
Electro-Films (EFI) / Vishay
CAP TANT 68UF 20V 20% 2917
0.93
RFQ
Ra cổ phiếu.