Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Đầu nối chữ nhật - Liên hệ
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Đầu nối chữ nhật - Liên hệ

5,589 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
DF3-22SC
DF3-22SC

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hirose CONN SOCKET 22AWG CRIMP TIN 0.049 Ra cổ phiếu.
163300-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity SOCKET MATE-N-LOK 0.091 Ra cổ phiếu.
531587-6

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity AMP BLADE II RECP LP 1.183 Ra cổ phiếu.
0039000123
0039000123

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company MINIFIT TERM CRP MALE L BS TIN 0.069 Ra cổ phiếu.
776491-1
776491-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 14-18AWG GOLD CRIMP 0.502 Ra cổ phiếu.
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN 18.5-20AWG TIN CRIMP 0.07 Ra cổ phiếu.
163557-2
163557-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SKT 18-22 AWG TIN CRIMP 0.117 Ra cổ phiếu.
62400113722DEC
Wurth Electronics FEMALE CRIMP CONTACT 22-28AWG 0.129 Ra cổ phiếu.
968220-7

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity MQS RECEPTACLE CONTACT 0.188 Ra cổ phiếu.
171631-2
171631-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONTACT TAB CRIMP 20-24AWG GOLD 0.215 Ra cổ phiếu.
1-175218-5
1-175218-5

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RCPT 16-20AWG CRIMP TIN 0.129 Ra cổ phiếu.
1-87309-4
1-87309-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 20-24AWG GOLD CRIMP 0.231 Ra cổ phiếu.
1903125-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
TE Connectivity AMP Connectors DYNAMIC D1000 TAB CONT TIN (L) L 0.067 Ra cổ phiếu.
640638-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 26AWG TIN MTA100 IDC - Ra cổ phiếu.
031-50600-006

Rohs Compliant

JAE Electronics, Inc. CONN CONTACT 4.06 Ra cổ phiếu.
0348033211
0348033211

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CTX64 RCPT TERM ST SN S DWIND MS 0.014 Ra cổ phiếu.
76357-301
76357-301

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Amphenol FCI CONN SOCKET CRIMP 22-30AWG GOLD - Ra cổ phiếu.
926893-7

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity UNML SOCKET CONTACT 0.417 Ra cổ phiếu.
IL012C0037445

Rohs Compliant

JAE Electronics, Inc. CONTACT - Ra cổ phiếu.
0330012022
0330012022

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN RCPT GOLD 18/20AWG UNSLD 0.103 Ra cổ phiếu.
Amphenol FCI CONN SOCKET 28-32AWG GOLD CRIMP 0.061 Ra cổ phiếu.
031-5130-000

Rohs Compliant

JAE Electronics, Inc. CONN CONTACT 2.73 Ra cổ phiếu.
84696-1
84696-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN TAB D5 14-16AWG CRIMP GOLD 0.824 Ra cổ phiếu.
DF33A-2022SC
Hirose CONN CRIMP TERM FEMALE 20-22AWG 0.146 Ra cổ phiếu.
160495-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MATE-N-LOK SOCKET 0.083 Ra cổ phiếu.
Amphenol FCI CONN SOCKET 28-32AWG CRIMP GOLD 0.083 Ra cổ phiếu.
M80-322

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Harwin FEMALE PC TAIL COAX 5MM VERT 1.972 Ra cổ phiếu.
Hirose CONN PIN CRIMP 10-12AWG 1.197 Ra cổ phiếu.
87124-2
87124-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 22-26AWG TIN CRIMP - Ra cổ phiếu.
0304909802
0304909802

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN GRND PIN GOLD 18-24AWG - Ra cổ phiếu.
75691-015

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Amphenol FCI CONN SOCKET 22-26AWG CRIMP GOLD - Ra cổ phiếu.
DF57-2830SCF
Hirose CONN SOCKET CRIMP 28-30AWG TIN 0.015 Ra cổ phiếu.
Sullins Connector Solutions CONN SOCKET 24-28AWG GOLD 0.08 Ra cổ phiếu.
0008701040
0008701040

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN TERM FEMALE 22-28AWG CRIMP 0.092 Ra cổ phiếu.
Amphenol FCI CONN SOCKET 18-20AWG CRIMP GOLD 0.256 Ra cổ phiếu.
531216-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 22-26AWG GOLD CRIMP 0.699 Ra cổ phiếu.
917511-3
917511-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RCPT 14-16AWG CRIMP 30GOLD 0.224 Ra cổ phiếu.
87165-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN LOCKING CLIP 26-22AWG CRIMP 0.578 Ra cổ phiếu.
794217-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MINI UMNL2 SOK 30-26 AWG AU 0.243 Ra cổ phiếu.
281423-1
281423-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 17-20AWG TIN CRIMP 0.064 Ra cổ phiếu.
Hirose CRIMP CONTACT 0.522 Ra cổ phiếu.
1746971-1
1746971-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity GRACE INERTIA CONNECTOR 6.2MM PI 0.103 Ra cổ phiếu.
182207-2
182207-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 28-30AWG TIN CRIMP 0.108 Ra cổ phiếu.
SHF-001GI-0.8BS

Rohs Compliant

JST CONN TERM CRIMP GOLD NH 22-28AWG 0.122 Ra cổ phiếu.
530901-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 28-32AWG GOLD CRIMP 0.454 Ra cổ phiếu.
776492-2
776492-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 14-18AWG TIN 0.385 Ra cổ phiếu.
GTA-1.6CF(70)
Hirose CONN CRIMP CONTACT 0.33 Ra cổ phiếu.
640310-6
640310-6

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 10-12AWG GOLD CRIMP 0.864 Ra cổ phiếu.
0334680003
0334680003

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN RCPT TERM TIN 18/20AWG 0.062 Ra cổ phiếu.
929937-1
929937-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 13-17AWG TIN 0.244 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 112
1...979899100101102103...112

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát