Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Đầu nối chữ nhật - Liên hệ
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Đầu nối chữ nhật - Liên hệ

5,589 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
87003-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET CONTACT TIN PCB 0.562 Ra cổ phiếu.
Hirose CONN SOCKET 2.5MM 26-30AWG 0.078 Ra cổ phiếu.
75231-015

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Amphenol FCI CONN SOCKET 22-26AWG CRIMP GOLD - Ra cổ phiếu.
M80-308
M80-308

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Harwin CONTACT COAX FEMALE 90DEG 2MM 12.819 Ra cổ phiếu.
0008650116
0008650116

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN TERM CRIMP 22-26 AWG GOLD 0.094 Ra cổ phiếu.
86182-7
86182-7

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN CONTACT VERT 30GOLD 0.765 Ra cổ phiếu.
640252-1
640252-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 18-24AWG SL156 TIN - Ra cổ phiếu.
794407-4
794407-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 20-16AWG M-UNML TIN 0.035 Ra cổ phiếu.
776349-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN 18-20AWG TIN 0.223 Ra cổ phiếu.
RAD-08-50
RAD-08-50

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Amphenol Industrial 8.0MM RADSOK CONT ASSY 50MM2 26.221 Trong kho25 pcs
965999-2
965999-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RCPT 13.5-17AWG TIN CRIMP 0.239 Ra cổ phiếu.
350706-2
350706-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN 18-24AWG GOLD CRIMP 0.49 Ra cổ phiếu.
0008650121
0008650121

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN TERM FEMALE 22-26AWG GOLD 0.254 Ra cổ phiếu.
DF14-2628SCFA(90)
Hirose Electric Co Ltd CONN TERM 26-28AWG CRIMP GOLD 0.099 Ra cổ phiếu.
Amphenol FCI CONN TERM FEMALE 24-28AWG CRIMP 0.052 Ra cổ phiếu.
1241614-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity PQ FLACHKONTAKT 5,2 0.702 Ra cổ phiếu.
M80-0110005
Harwin CONN FEMALE 22AWG GOLD CRIMP 0.315 Ra cổ phiếu.
917765-1
917765-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN TAB 22-28AWG TIN CRIMP TERM 0.051 Ra cổ phiếu.
DF22A-1012SCF
Hirose CONN TERMINAL CRIMP UL1015 TIN 0.187 Ra cổ phiếu.
927844-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MNL SOCKET 3,5 MM 0.182 Ra cổ phiếu.
5-104506-4
5-104506-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN 28-32AWG GOLD CRIMP 0.257 Ra cổ phiếu.
86442-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET CONTACT TIN PCB 0.123 Ra cổ phiếu.
280708-2
280708-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RCPT CONT 26-22AWG CRIMP 0.034 Ra cổ phiếu.
770142-1
770142-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity HERMAPHRODITIC 6AWG POWER TIN 1.463 Ra cổ phiếu.
794607-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity MICRO MNL RPT CNT STRIP 15AU 0.052 Ra cổ phiếu.
Hirose CONN PIN 18-22AWG GOLD 0.213 Ra cổ phiếu.
350922-3
350922-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PIN 10-12AWG TIN CRIMP 0.099 Ra cổ phiếu.
0194170028
0194170028

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN MALE TERM TIN 22-18AWG 0.051 Ra cổ phiếu.
Amphenol FCI CONN SOCKET 28-32AWG CRIMP GOLD 0.109 Ra cổ phiếu.
DF13-2630SCFA
Hirose CONN CONTACT 26-30AWG CRIMP GOLD 0.04 Ra cổ phiếu.
1318697-6
1318697-6

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RCPT 8AWG CRIMP SILVER 1.373 Ra cổ phiếu.
929940-3
929940-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 17-20AWG TIN CRIMP 0.391 Ra cổ phiếu.
85865-2

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity MOD II MACH APL CONT L.P. 0.553 Ra cổ phiếu.
927818-2

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity MNL BUCHSE 3,5 MM 0.116 Ra cổ phiếu.
0643221339

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN CMC TERM FEMALE GOLD 0.172 Ra cổ phiếu.
316401-1

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity 2.5 SIGNAL D/L REC CONT. M L/P 0.353 Ra cổ phiếu.
927845-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity JUNIOR-TIMER CONTACT 0.098 Ra cổ phiếu.
929941-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN CONTACT TIMER 24-20AWG 0.223 Ra cổ phiếu.
350980-1
350980-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 18-24AWG SL156 TIN 0.031 Ra cổ phiếu.
171275-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 20-24AWG GOLD CRIMP - Ra cổ phiếu.
0560868100

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company 2.0 WTW PLG TERM LOOSE 0.038 Ra cổ phiếu.
Amphenol FCI CONN SOCKET 32-36AWG CRIMP TIN - Ra cổ phiếu.
M80-307

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Harwin CONTACT COAX FEMALE STRGHT 2.7MM 12.305 Ra cổ phiếu.
47217-000LF
Amphenol FCI CONN SOCKET 22-26AWG CRIMP TIN 0.067 Ra cổ phiếu.
62000113722DEC
Wurth Electronics Inc. WR-WTB FEMALE 2MM CRIMP CONTACTS 0.09 Ra cổ phiếu.
183025-1
183025-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SCKT 15-18AWG TIN CRIMP 0.202 Ra cổ phiếu.
1375819-2
1375819-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN SOCKET 22-26AWG GOLD CRIMP 0.114 Ra cổ phiếu.
350037-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity .058 DIA RECPT L/P 0.084 Ra cổ phiếu.
175206-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 040 MLC CRIMP TAB THIN INS 0.058 Ra cổ phiếu.
1971786-1
1971786-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN TAB 22AWG 0.022 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 112
1...82838485868788...112

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát