Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Đầu nối chữ nhật - Ngang
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Đầu nối chữ nhật - Ngang

18,056 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
1-1418480-1
Agastat Relays / TE Connectivity 7 POS MIXED REC HSG CODA 2.003 Trong kho
770894-5
770894-5

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 05P SL156 HSG W/THRU BD LATCH 0.328 Trong kho
87132-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 20 LOCKING CLIP HSG DR .100CL 2.59 Trong kho
1-281838-0
1-281838-0

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity HOUSING HE13 HE14 COSI 10 P 0.367 Trong kho
Agastat Relays / TE Connectivity INLINE CONN.MALE22P 2.128 Trong kho
0934457141
0934457141

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company 18CCT MLXT PLUG ASSY KEY OPTN D 12.315 Trong kho
2035562-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity ASSY, CAP, 12POS, AS16, VO, KEYD 4.88 Trong kho
794062-1

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity 05P .093 COMM P&S PLUG 0.254 Trong kho
0988231016

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company NSCC PIN CONN 1.5 BLU 10CKT 1.199 Trong kho
794260-1
794260-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 16P MINI UMNL2 CAP HSG UL94V2 1.061 Trong kho
DF63-3S-3.96C
Hirose CONN RECEPT 3.96MM 3POS 0.104 Trong kho
1438103-5

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 24 WAY ASSEMBLY KEY A, NO SHOR 1.777 Trong kho
0513000412

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN POWER RCPT SOCKET 4POS 3.94 Trong kho
172901-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity SCCS 20P PLUG HSG 1.554 Trong kho
ISDF-03-D-DS

Rohs Compliant

Samtec, Inc. .050[1.27] DISCRETE WIRE INSULAT 1.26 Trong kho
Agastat Relays / TE Connectivity 6POS,TAB 1.2X0.6,TAB HSG,SWS,A 1.726 Trong kho
Amphenol FCI CONN RECPT 72POS 3.18MM CRIMP - Trong kho
70107-0038
70107-0038

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN HSNG MALE 4POS .100 PNL MT 0.77 Trong kho
2098660-1
2098660-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 32P SHIELD, GY HANDMATE 0.408 Trong kho
1438136-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 70 WAY HARNESS ASSY KEYA(PROD) 4.836 Trong kho
1-172169-5

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PLUG 9POS MINI-U MNL GREEN - Trong kho
IPD1-05-D
IPD1-05-D

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Samtec, Inc. CONN HOUSING 10 POS 2.54MM 0.344 Trong kho
0355720300
0355720300

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company 2.5 WTB LOCK HOUSING 3POS 0.069 Trong kho
0022011062
0022011062

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN HOUSING 6POS 2.5MM 0.186 Trong kho
608283351330868

Rohs Compliant

AVX Corporation WIRE TO BOARD 0.183 Trong kho
DF33C-12DS-3.3C
Hirose CONN RCPT CRIMP 3.3MM 12POS 0.213 Trong kho
284666-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity COVER+LEVER AND PLUG HSG KIT 1.352 Trong kho
Agastat Relays / TE Connectivity 24W ARM PLUG SL SB RL KEY A 2.039 Trong kho
794940-1
794940-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN CAP 6POS SEALED MINI UMNL 0.675 Trong kho
185001-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 4P TAB JPT HOUSING 0.476 Trong kho
770586-1
770586-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN PLUG 22POS MINI UNIV-MATE 1.215 Trong kho
144477-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CET 7 POS ASSY FOR JPT 3.952 Trong kho
Amphenol FCI CONN HOUSING 44POS 2MM CRIMP 1.931 Trong kho
0194290043

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company 4-WAY PLUG T/H PANEL MT W/SEAL 2.32 Trong kho
2177000-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 10POS,0.64 GENER. Y,REC HSG,ASSY 1.917 Trong kho
10-11-2083
10-11-2083

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN HOUSING 8POS .100 HI PRESS 0.197 Trong kho
5054320801
5054320801

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company 1.25 ROBUST W/B DUAL REC HSG 08P 0.158 Trong kho
0511101053

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company 10CKT 2MM W-B REC HOUS BLK - Trong kho
HILR-06VF-3-E
JST CONN RECEPT HOUSING 6POS BLUE 0.515 Trong kho
2-179958-4
2-179958-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN RECEPT 10.16 4POS KEY-Y 1.12 Trong kho
ZMR-02

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
JST CONN HOUSING ZM 2POS 1.5MM 0.075 Trong kho
572-001-000-200
EDAC Inc. 1 PIN RECEPTACLE (WHITE) 0.7 Trong kho
0477252010

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company MX150 PANEL ASSY15 BLD 2X6 BLK O 3.416 Trong kho
GT8E-8S-2C
GT8E-8S-2C

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Hirose CONN SKT 2MM 8POS 0.24 Trong kho
Amphenol FCI CONN RECPT 20POS 2.54MM CRIMP 1.522 Trong kho
ISDF-45-S-R

Rohs Compliant

Samtec, Inc. .050[1.27] DISCRETE WIRE INSULAT 2.465 Trong kho
173851-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 070 MULTILOCK PLUG 12P GREEN 2.042 Trong kho
1969588-2
1969588-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity HSG, REC, FREE-HANGING, SINGLE R 0.119 Trong kho
ATP06-4S
ATP06-4S

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Amphenol Tuchel Electronics CONN PLUG 4POS 1.064 Trong kho
VRPC-12S-20
Cannon CONN PLUG HOUSING 12POS 2.654 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 362
1...15161718192021...362

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát