Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Knife Connectors
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Knife Connectors

43 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
3240047
3240047

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN KNIFE TERM 10-12 AWG YELLOW 0.251 Trong kho454 pcs
32447
32447

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 14-16 AWG BLUE 0.38 Ra cổ phiếu.
2-31770-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG 0.812 Ra cổ phiếu.
31943
31943

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 14-16 AWG 1.47 Ra cổ phiếu.
3240568
3240568

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN KNIFE TERM 16-20 AWG RED 0.187 Ra cổ phiếu.
696451-1
696451-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG RED 0.647 Ra cổ phiếu.
32161
32161

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 8 AWG 1.942 Ra cổ phiếu.
3240546
3240546

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN KNIFE TERM 10-12 AWG YELLOW 0.231 Ra cổ phiếu.
2-31777-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG 0.547 Ra cổ phiếu.
31777
31777

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG 0.69 Ra cổ phiếu.
8-32448-1
8-32448-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 14-16 AWG BLUE 1.02 Trong kho74 pcs
32446
32446

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG RED 0.267 Ra cổ phiếu.
31762

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG 0.55 Ra cổ phiếu.
31769

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG 0.176 Ra cổ phiếu.
3240533
3240533

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN KNIFE TERM 10-12 AWG YELLOW 0.253 Ra cổ phiếu.
3240569
3240569

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN KNIFE TERM 14-16 AWG BLUE 0.209 Ra cổ phiếu.
3240570
3240570

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN KNIFE TERM 10-12 AWG YELLOW 0.258 Trong kho575 pcs
320566
320566

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 14-16 AWG BLUE 0.985 Ra cổ phiếu.
8-320555-2
8-320555-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG RED 1.224 Ra cổ phiếu.
320555
320555

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG RED 0.536 Ra cổ phiếu.
3240532
3240532

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN KNIFE TERM 14-16 AWG BLUE 0.187 Ra cổ phiếu.
31939

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 10-12 AWG 0.48 Ra cổ phiếu.
9036290000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller CONN KNIFE TERM BLACK 20.75 Ra cổ phiếu.
3240046
3240046

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN KNIFE TERM 14-16 AWG BLUE 0.129 Ra cổ phiếu.
35762
35762

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 10-12 AWG YELLOW 0.919 Ra cổ phiếu.
320620
320620

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 10-12 AWG YELLOW 0.987 Trong kho367 pcs
31945
31945

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 10-12 AWG 1.125 Ra cổ phiếu.
2-32446-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG RED 1.22 Ra cổ phiếu.
8-32446-1
8-32446-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG RED 0.695 Ra cổ phiếu.
FVDAH-2
FVDAH-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
JST CONN KNIFE TERM 14-16 AWG BLUE 0.117 Ra cổ phiếu.
JST CONN KNIFE TERM 10-12 AWG YELLOW 0.248 Ra cổ phiếu.
31942

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 10-12 AWG 0.685 Ra cổ phiếu.
8-35762-2
8-35762-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 10-12 AWG YELLOW 1.799 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN KNIFE TERM 14-16 AWG BLUE - Ra cổ phiếu.
31913

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 14-16 AWG 0.228 Ra cổ phiếu.
31938

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 14-16 AWG 0.179 Ra cổ phiếu.
3240015
3240015

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN KNIFE TERM 16-20 AWG RED 0.122 Ra cổ phiếu.
31763
31763

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 14-16 AWG 0.99 Ra cổ phiếu.
32448
32448

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 14-16 AWG BLUE 0.832 Ra cổ phiếu.
3240531
3240531

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN KNIFE TERM 16-20 AWG RED 0.176 Ra cổ phiếu.
9036300000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller CONN KNIFE TERM BLACK 20.75 Ra cổ phiếu.
35610

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG 0.435 Ra cổ phiếu.
31770
31770

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN KNIFE TERM 16-22 AWG 0.518 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 1
1

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát