Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Kết nối Nhanh, Ngắt kết nối Nh
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Kết nối Nhanh, Ngắt kết nối Nh

4,712 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
1814988-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity .250SERIES FASTIN-FASTON TAB AMP 0.135 Ra cổ phiếu.
DPF18-206FIB-3K
Panduit CONN QC RCPT 18-22AWG 0.187 0.297 Ra cổ phiếu.
0357180810

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 16-20AWG 0.187 0.024 Ra cổ phiếu.
880003-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity FASTIN-ON .375 REC 0.196 Ra cổ phiếu.
62336-1
62336-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 18-22AWG 0.110 0.042 Ra cổ phiếu.
0190190008
0190190008

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 18-22AWG 0.187 0.162 Ra cổ phiếu.
3-521072-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-16AWG 0.250 0.098 Ra cổ phiếu.
MNG18-250DMX-BOTTLE

Rohs Compliant

3M CONN QC TAB 18-22AWG 0.250 100PC 102.204 Ra cổ phiếu.
DMNF1-288-C

Rohs Compliant

Panduit CONN QC RCPT 18-22AWG 0.110 - Ra cổ phiếu.
0190160061

Rohs Compliant

Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 - Ra cổ phiếu.
1217076-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONTACT 125 BLADE 20-16 TPBR 0.069 Ra cổ phiếu.
0190070001
0190070001

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 18-22AWG 0.250 0.218 Ra cổ phiếu.
61368-1
61368-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 20-24AWG 0.250 0.05 Ra cổ phiếu.
626204-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity FASTON .375 REC 0.235 Ra cổ phiếu.
926820-4
926820-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 15.5-20AWG 0.250 0.104 Ra cổ phiếu.
9-160479-2
9-160479-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 0.205 Ra cổ phiếu.
0357251910

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC TAB 12-14AWG 0.250 CRIMP 0.054 Ra cổ phiếu.
735432-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 6,35 FASTIN-FASTON RECEP 0.1 Ra cổ phiếu.
61316-1
61316-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 18-22AWG 0.250 CRIMP 0.206 Ra cổ phiếu.
60006-2
60006-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 14-18AWG 0.250 CRIMP 0.218 Ra cổ phiếu.
1240
1240

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN QC TAB 0.110 0.108 Ra cổ phiếu.
1225
1225

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. MALE .250 QUICK FIT TERM 1.039" 0.132 Ra cổ phiếu.
9-160463-5
9-160463-5

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT/TAB 14-16AWG 0.250 0.67 Ra cổ phiếu.
DM2-488-C

Rohs Compliant

Panduit CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 - Ra cổ phiếu.
Agastat Relays / TE Connectivity SMP 0-0165563-1 0.205 Ra cổ phiếu.
0190020008
0190020008

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 18-22AWG 0.187 0.213 Trong kho243 pcs
DV14-187B-M
Panduit CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 0.279 Ra cổ phiếu.
1742425-1
1742425-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 1200-3000CMA 0.250 0.103 Ra cổ phiếu.
60922-5
60922-5

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 0.205 0.198 Ra cổ phiếu.
DNF18-205-C
Panduit CONN QC RCPT 18-22AWG 0.187 0.883 Trong kho488 pcs
170381-1
170381-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-20AWG 0.312 0.062 Ra cổ phiếu.
0190170147

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 10-12AWG 0.25 1=100 29.914 Ra cổ phiếu.
MTV18-250L

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN QC TAB 18-22AWG 0.250 CRIMP - Ra cổ phiếu.
8-640931-1
8-640931-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-16AWG 0.110 0.246 Ra cổ phiếu.
DPF18-205FIB-C
Panduit CONN QC RCPT 18-22AWG 0.187 1.157 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 1.157 Ra cổ phiếu.
MU14-250DFHT/FLAGK

Rohs Compliant

3M CONN QC RCPT 14-16AWG 0.250 0.162 Ra cổ phiếu.
71F-187-20

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M CONN QC RCPT 18-22AWG 0.187 0.065 Ra cổ phiếu.
42563-8
42563-8

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 10-12AWG 0.250 0.1 Ra cổ phiếu.
0190020028
0190020028

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 0.251 Ra cổ phiếu.
170151-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 250 SERIES FASTIN FASTON TAB 0.551 Ra cổ phiếu.
DNF18-250FIM-C
Panduit CONN QC TAB 18-22AWG 0.250 CRIMP - Ra cổ phiếu.
8-696372-1
8-696372-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 10-12AWG 0.250 CRIMP - Ra cổ phiếu.
60089-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 22-24AWG 0.110 0.074 Ra cổ phiếu.
3240547
3240547

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN QC RCPT 14-16AWG 0.250 0.129 Ra cổ phiếu.
62262-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 0.250 SOLDER 0.106 Ra cổ phiếu.
0357111100

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 20-22AWG 0.110 - Ra cổ phiếu.
DNFR14205FIB-KD
Panduit CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 0.421 Ra cổ phiếu.
10846

Rohs Compliant

Master Appliance Corp. 10-12 AWG, YELLOW, .250 MALE - Ra cổ phiếu.
0190220015

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC TAB 10-12AWG 0.250 CRIMP 0.128 Trong kho890 pcs
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 95
1...33343536373839...95

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát