Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Kết nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Kết nối Nhanh, Ngắt kết nối Nh
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Kết nối Nhanh, Ngắt kết nối Nh

4,712 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
0190070079

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 0.216 Ra cổ phiếu.
0190160003
0190160003

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 18-22AWG 0.110 0.062 Ra cổ phiếu.
5-160483-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 16-22AWG 0.187 0.95 Ra cổ phiếu.
160866-3

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 13-17AWG 0.375 - Ra cổ phiếu.
0190100027

Rohs Compliant

Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT/TAB 18-22AWG 0.250 0.121 Ra cổ phiếu.
MTV18-187Q

Rohs Compliant

3M MALE DISCON VINYL INS HIGHLAND 9.501 Ra cổ phiếu.
0192030379

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 10-12AWG 0.250 0.06 Ra cổ phiếu.
0350979812

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 16-20AWG 0.110 0.053 Ra cổ phiếu.
165617-2
165617-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 13.5-15.5AWG 0.110 0.317 Ra cổ phiếu.
160533-5

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity .110 FASTON REC.IS. 0.109 Ra cổ phiếu.
9-160583-2
9-160583-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 15.5-22AWG 0.250 0.239 Ra cổ phiếu.
0190030137

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 0.181 Ra cổ phiếu.
42100-1
42100-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-18AWG 0.250 0.049 Ra cổ phiếu.
63791-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 0.250 - Ra cổ phiếu.
640915-2
640915-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-16AWG 0.205 0.304 Ra cổ phiếu.
0190080007

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 18-22AWG 0.250 0.164 Ra cổ phiếu.
2-520409-2
2-520409-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 18-22AWG 0.187 0.194 Ra cổ phiếu.
1478484-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 16-25AWG 0.187 0.109 Ra cổ phiếu.
0192750006

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 14-16AWG 0.250 0.153 Ra cổ phiếu.
521601-2
521601-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-20AWG 0.187 0.168 Ra cổ phiếu.
10838

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Master Appliance Corp. 18-20 AWG, RED, .250 FEMALE - Ra cổ phiếu.
0190190063

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 14-16AWG 0.205 0.255 Ra cổ phiếu.
520971-3
520971-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-18AWG 0.250 0.175 Ra cổ phiếu.
1217972-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-18AWG 0.250 0.053 Ra cổ phiếu.
63306-1
63306-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-18AWG 0.250 0.042 Ra cổ phiếu.
9-520272-2
9-520272-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 18-22AWG 0.110 0.114 Ra cổ phiếu.
60764-2
60764-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-18AWG 0.250 0.085 Ra cổ phiếu.
0190190075

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 18-22AWG 0.110 0.135 Ra cổ phiếu.
0190100031

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT/TAB 18-22AWG 0.250 0.201 Ra cổ phiếu.
63317-1
63317-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-18AWG 0.187 0.071 Ra cổ phiếu.
DNF10-250FIMB-D
Panduit CONN QC TAB 10-12AWG 0.250 CRIMP 0.832 Trong kho128 pcs
63196-2
63196-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 20-24AWG 0.187 0.08 Ra cổ phiếu.
8-350820-1
8-350820-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-16AWG 0.250 - Ra cổ phiếu.
60850-2
60850-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 14-18AWG 0.187 CRIMP 0.099 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN QC RCPT 14-16AWG 0.250 - Ra cổ phiếu.
281828-2
281828-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 11-13.5AWG 0.250 0.103 Ra cổ phiếu.
9200540000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Weidmuller CONN QC RCPT 0.250 CRIMP 18.19 Ra cổ phiếu.
2-520306-2
2-520306-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 18-22AWG 0.110 0.108 Ra cổ phiếu.
0190170050
0190170050

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 10-12AWG 0.250 0.212 Ra cổ phiếu.
926820-8

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity POS-LOCK FAH-STECKH 0.373 Ra cổ phiếu.
3240053
3240053

Rohs Compliant

Phoenix Contact CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 0.462 Ra cổ phiếu.
336075-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 6,35 E-SPRING RECEP 0.03 Ra cổ phiếu.
Panduit CONN QC RCPT 14-16AWG 0.250 1.147 Ra cổ phiếu.
1217891-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 16-20AWG 0.187 CRIMP 0.106 Ra cổ phiếu.
1742882-1
1742882-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 1000-2700CMA 0.250 0.103 Ra cổ phiếu.
4470
4470

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Keystone Electronics Corp. CONN QC RCPT 16-20AWG 0.250 0.146 Ra cổ phiếu.
170014-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 16-20AWG 0.110 CRIMP 0.06 Ra cổ phiếu.
D14-250MB-M
Panduit CONN QC TAB 14-16AWG 0.250 CRIMP 0.192 Ra cổ phiếu.
42068-1
42068-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 18-22AWG 0.110 0.033 Ra cổ phiếu.
DNF18-250FIM-L
Panduit CONN QC TAB 18-22AWG 0.250 CRIMP 0.849 Ra cổ phiếu.
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 95
1...3456789...95

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát