Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Đầu nối, kết nối > Thiết bị đầu cuối - Kết nối Nhanh, Ngắt kết nối Nh
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Thiết bị đầu cuối - Kết nối Nhanh, Ngắt kết nối Nh

4,712 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
42563-9
42563-9

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 10-12AWG 0.250 0.075 Trong kho
63417-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 16-20AWG 0.187 0.043 Trong kho
0354301900

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 12-14AWG CRIMP 0.198 Trong kho
MU14-250DFK
3M CONN QC RCPT 14-16AWG 0.250 0.124 Trong kho
1-1393310-8
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 18-20AWG 0.250 0.325 Trong kho
1742114-1

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity 187 POSI-LOK 24-20 012PTPBR 0.075 Trong kho
1742841-1
1742841-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 16-20AWG 0.187 0.067 Trong kho
62865-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 16-20AWG 0.187 0.074 Trong kho
6-160316-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity .110 SRS.FASTON REC 0.068 Trong kho
5-160315-2

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity TERMINAL 0.059 Trong kho
3240049
3240049

Rohs Compliant

Phoenix Contact CONN QC RCPT 16-20AWG 0.110 0.312 Trong kho
63824-3
63824-3

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 0.250 SOLDER 0.026 Trong kho
280081-2
280081-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 14-18AWG 0.250 CRIMP 0.083 Trong kho
2-520405-2
2-520405-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 18-22AWG 0.250 0.113 Trong kho
8-640925-1
8-640925-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 18-22AWG 0.110 0.246 Trong kho
1534740-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity FASTIN-FASTON RECEPTACLE2,8MM(0, 0.075 Trong kho
1217180-1
1217180-1

Rohs Compliant

Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 0.205/0.250 SOLDER - Trong kho
42015

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 12-18AWG 0.250 0.178 Trong kho
521367-2
521367-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-18AWG 0.250 0.113 Trong kho
0190190038
0190190038

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 10-12AWG 0.250 0.225 Trong kho
CC2641-000

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity QUICK CONNECT TERM 1.085 Trong kho
2178301-1
2178301-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 6.3 SRS F-SPRING LIF RECEPTACLE 0.044 Trong kho
280075-2
280075-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 10-12AWG 0.375 CRIMP 0.291 Trong kho
63535-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 30AWG 0.110 CRIMP 0.071 Trong kho
42234-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-20AWG 0.205 - Trong kho
160831-9

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity POSITIVE LOCK RECEP MKI 0.138 Trong kho
2299286-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity POD-LOK 187 STR. AWG 20-16 PTPBR 0.083 Trong kho
1217154-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 0.250 SOLDER 0.056 Trong kho
Panduit CONN QC TAB 14-16AWG 0.250 CRIMP - Trong kho
181637-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity PIGGY BACK FAST.250 0.109 Trong kho
737439-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 18-22AWG 0.250 0.079 Trong kho
0190070023

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 14-16AWG 0.250 0.278 Trong kho
3240152
3240152

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Phoenix Contact CONN QC RCPT 18-20AWG 0.110 0.12 Trong kho
FDV14-187Q
FDV14-187Q

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
3M FEMALE DISCONNECT VINYL INS 5.916 Trong kho
60921-4

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC TAB 0.205 0.139 Trong kho
174778-1
174778-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 16-20AWG 0.110 0.066 Trong kho
9-520340-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 0.171 Trong kho
190789

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 15.5-20AWG 0.312 - Trong kho
DPF14-250FIM-C
Panduit CONN QC TAB 14-16AWG 0.250 CRIMP - Trong kho
170456-2
170456-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 10-12AWG 0.250 0.072 Trong kho
55319-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 22AWG 0.110 CRIMP - Trong kho
0190220006
0190220006

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC TAB 18-22AWG 0.187 CRIMP 0.078 Trong kho
63970-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 16-20AWG 0.187 0.029 Trong kho
EDNF18-250FIB-Q
Panduit STRONGHOLD FEMALE DISCONNECT, NY 0.358 Trong kho
0190030052
0190030052

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 0.19 Trong kho
DNG14-188FB-3K
Panduit CONN QC RCPT 14-16AWG 0.187 0.397 Trong kho
160778-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity 187 FASTON REC,IS 0.063 Trong kho
0354279902

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Affinity Medical Technologies - a Molex company CONN QC RCPT 12-14AWG CRIMP 0.059 Trong kho
521436-2
521436-2

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 18-22AWG 0.110 0.264 Trong kho
60729-1
60729-1

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
Agastat Relays / TE Connectivity CONN QC RCPT 18-22AWG 0.110 0.048 Trong kho
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 95
1...82838485868788...95

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát