SiTime
OSC XO 3.3V 25MHZ ST
0.606
RFQ
Ra cổ phiếu.
TXC Corporation
OSC XO 40MHZ 3.3V SMD
0.876
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
34.469
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSCILLATOR XO 312.5MHZ LVDS SMD
23.628
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.8V, 8
3.618
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 33.3330MHZ OE
1.44
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 1
1.377
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 24.5760MHZ ST
1.382
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 44.000MHZ CMOS SMD
1.121
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC VCTCXO 38.88MHZ LVDS SMD
41.496
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 25PPM, 3.0V, 6
0.676
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 50.0000MHZ LVCMOS SMD
0.697
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 25PPM, 3.3V, 3
0.636
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 50PPM, 1.8V, 3
1.038
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.5V, 1
2.249
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.0V, 2
0.676
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.25V-3
2.05
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC XO 156.2500MHZ LVDS SMD
16.758
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.8V, 1
5.495
RFQ
Ra cổ phiếu.
Crystek Corporation
OSC XO 2.048MHZ HCMOS SMD
0.87
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 7
0.92
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 1
1.377
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
2.938
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 33.33333MHZ LVCMOS/TTL
1.399
RFQ
Ra cổ phiếu.
TXC Corporation
OSC TCXO 30MHZ 3.0V SMD
1.12
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.25V-3
0.609
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1
3.413
RFQ
Ra cổ phiếu.
IDT (Integrated Device Technology)
OSC XO 87.000MHZ HCMOS SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 27MHZ H/LVCMOS SMD
2.775
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
OSC XO 1.2000MHZ CMOS SMD
7.865
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 20PPM, 1.8V, 2
0.962
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.5V, 1
2.628
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3
0.676
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
10.847
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 400MHZ 2.5V LVDS SMD
9.98
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.5V, 3
1.524
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.0V, 3
0.609
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.5V, 3
0.636
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 7.3728MHZ CMOS SMD
0.959
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC 420MHZ 3.3V LVDS SMD
9.155
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 100.0000MHZ LVDS SMD
3.299
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 312.5000MHZ LVPECL SMD
14.803
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.3V, 3
1.285
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC XO 3.3V 614.4MHZ OE
27.833
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 156.26953MHZ LVPECL SMD
3.286
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 54.0000MHZ ST
1.254
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1
1.128
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS 5.000MHZ CMOS SMD
1.133
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 10PPM, 2.8V, 1
2.894
RFQ
Ra cổ phiếu.
IDT (Integrated Device Technology)
OSC XO 14.31818MHZ HCMOS SMD
0.7
RFQ
Trong kho673 pcs