Cho khách truy cập tại Electronica 2024

Đặt thời gian của bạn ngay bây giờ!

Tất cả chỉ cần một vài cú nhấp chuột để đặt chỗ của bạn và nhận vé gian hàng

Hội trường C5 Gian hàng 220

Đăng ký trước

Cho khách truy cập tại Electronica 2024
Bạn có thể đăng ký tất cả! Cảm ơn bạn đã đặt một cuộc hẹn!
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé gian hàng qua email sau khi chúng tôi đã xác minh đặt chỗ của bạn.
Nhà > Các sản phẩm > Tinh thể, dao động, bộ cộng hưởng > Dao động
RFQs/đơn đặt hàng (0)
Tiếng Việt
Tiếng Việt

Dao động

305,037 Results

Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
SIT1602AC-72-33S-25.000000E
SiTime OSC XO 3.3V 25MHZ ST 0.606 Ra cổ phiếu.
7W40000021
7W40000021

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
TXC Corporation OSC XO 40MHZ 3.3V SMD 0.876 Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 34.469 Ra cổ phiếu.
531FC312M500DGR
Energy Micro (Silicon Labs) OSCILLATOR XO 312.5MHZ LVDS SMD 23.628 Ra cổ phiếu.
SiTime -20 TO 70C, 5032, 10PPM, 2.8V, 8 3.618 Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation OSC MEMS XO 33.3330MHZ OE 1.44 Ra cổ phiếu.
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.3V, 1 1.377 Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation OSC MEMS XO 24.5760MHZ ST 1.382 Ra cổ phiếu.
ASEMPC-44.000MHZ-LR-T
Abracon Corporation OSC MEMS 44.000MHZ CMOS SMD 1.121 Ra cổ phiếu.
ASGTX-D-38.880MHZ-1-T2
Abracon Corporation OSC VCTCXO 38.88MHZ LVDS SMD 41.496 Ra cổ phiếu.
SIT1602BI-82-30S-65.000000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 25PPM, 3.0V, 6 0.676 Ra cổ phiếu.
SIT8008AI-22-XXS-50.000000D
SiTime OSC MEMS 50.0000MHZ LVCMOS SMD 0.697 Ra cổ phiếu.
SIT1602BC-12-33N-33.333300E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 3.3V, 3 0.636 Ra cổ phiếu.
SiTime -20 TO 70C, 7050, 50PPM, 1.8V, 3 1.038 Ra cổ phiếu.
SiTime -40 TO 85C, 2520, 20PPM, 2.5V, 1 2.249 Ra cổ phiếu.
SIT1602BI-81-30S-25.000000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 3.0V, 2 0.676 Ra cổ phiếu.
SIT9120AI-2C2-XXE98.304000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 2.25V-3 2.05 Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 156.2500MHZ LVDS SMD 16.758 Ra cổ phiếu.
SiTime -40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.8V, 1 5.495 Ra cổ phiếu.
Crystek Corporation OSC XO 2.048MHZ HCMOS SMD 0.87 Ra cổ phiếu.
SIT1602BI-83-25N-74.176000X
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 2.5V, 7 0.92 Ra cổ phiếu.
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.8V, 1 1.377 Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 2.938 Ra cổ phiếu.
SIT9003AI-13-33DO-33.33333T
SiTime OSC MEMS 33.33333MHZ LVCMOS/TTL 1.399 Ra cổ phiếu.
7L30073001
7L30073001

Rohs Compliant

Bảng dữliệu
TXC Corporation OSC TCXO 30MHZ 3.0V SMD 1.12 Ra cổ phiếu.
SIT1602BI-33-XXS-25.000000Y
SiTime -40 TO 85C, 5032, 50PPM, 2.25V-3 0.609 Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1 3.413 Ra cổ phiếu.
XLH735087.000000X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 87.000MHZ HCMOS SMD - Ra cổ phiếu.
ASTMHTFL-27.000MHZ-ZK-E-T
Abracon Corporation OSC MEMS 27MHZ H/LVCMOS SMD 2.775 Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs) OSC XO 1.2000MHZ CMOS SMD 7.865 Ra cổ phiếu.
SIT1602BC-21-18N-20.000000G
SiTime -20 TO 70C, 3225, 20PPM, 1.8V, 2 0.962 Ra cổ phiếu.
SiTime -40 TO 85C, 2520, 25PPM, 2.5V, 1 2.628 Ra cổ phiếu.
SIT1602BI-81-XXS-4.096000T
SiTime -40 TO 85C, 7050, 20PPM, 2.25V-3 0.676 Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs) SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O 10.847 Ra cổ phiếu.
AX7DBF3-400.0000C
Abracon Corporation OSC 400MHZ 2.5V LVDS SMD 9.98 Ra cổ phiếu.
SiTime -20 TO 70C, 7050, 25PPM, 2.5V, 3 1.524 Ra cổ phiếu.
SIT1602BI-83-30S-38.400000Y
SiTime -40 TO 85C, 7050, 50PPM, 3.0V, 3 0.609 Ra cổ phiếu.
SIT1602BC-12-25N-33.333300E
SiTime -20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.5V, 3 0.636 Ra cổ phiếu.
ASDMB-7.3728MHZ-LC-T
Abracon Corporation OSC MEMS 7.3728MHZ CMOS SMD 0.959 Ra cổ phiếu.
AX7DAF2-420.0000T
Abracon Corporation OSC 420MHZ 3.3V LVDS SMD 9.155 Ra cổ phiếu.
633L10005I3T
CTS Electronic Components OSC XO 100.0000MHZ LVDS SMD 3.299 Ra cổ phiếu.
637P31253I2T
CTS Electronic Components OSC XO 312.5000MHZ LVPECL SMD 14.803 Ra cổ phiếu.
SIT8208AI-32-33E-30.000000T
SiTime -40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.3V, 3 1.285 Ra cổ phiếu.
SIT3822AI-1D3-33EB614.400000Y
SiTime OSC XO 3.3V 614.4MHZ OE 27.833 Ra cổ phiếu.
637P156G5C2T
CTS Electronic Components OSC XO 156.26953MHZ LVPECL SMD 3.286 Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation OSC MEMS XO 54.0000MHZ ST 1.254 Ra cổ phiếu.
SiTime -20 TO 70C, 3225, 25PPM, 3.3V, 1 1.128 Ra cổ phiếu.
DSC1001AI1-005.0000
Micrel / Microchip Technology OSC MEMS 5.000MHZ CMOS SMD 1.133 Ra cổ phiếu.
SiTime -40 TO 85C, 2520, 10PPM, 2.8V, 1 2.894 Ra cổ phiếu.
XLH735014.318180X
IDT (Integrated Device Technology) OSC XO 14.31818MHZ HCMOS SMD 0.7 Trong kho673 pcs
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Phần # nhà chế tạo Sự miêu tả Giá bán Số lượng Có sẵn
Tổng trang : 6101
1...103104105106107108109...6101

Chọn ngôn ngữ

Nhấp vào không gian để thoát