Abracon Corporation
OSC XO 1.000GHZ LVPECL SMD
6.25
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 25PPM, 3.3V, 2
0.699
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 20PPM, 1.8V, 1
1.459
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSCILLATOR MEMS 3.57MHZ CMOS SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.8V, 3
0.636
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1
6.473
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 8
1.006
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SILICON OSC; SINGLE-ENDED; 0.9-2
0.63
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 50PPM, 3.0V, 3
0.882
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC TCXO 19.4400MHZ CLPSNWV SMD
12.325
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC VCTCXO 26.000MHZ CSNWV SMD
1.84
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 100.0000MHZ LVCMOS TTL
1.597
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 10PPM, 2.5V, 1
4.022
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 7050, 25PPM, 2.8V, 2
0.676
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 10PPM, 2.5V, 1
2.228
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 81.0000MHZ LVDS SMD
2.13
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
OSC MEMS 197.0000MHZ LVPECL SMD
6.056
RFQ
Ra cổ phiếu.
Micrel / Microchip Technology
OSC MEMS 15.000MHZ CMOS SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
ECS Inc. International
OSC XO 30.0000MHZ LVDS SMD
4.5
RFQ
Ra cổ phiếu.
TXC Corporation
OSC XO 133.33MHZ 3.3V SMD
3.591
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 75.0000MHZ OE
1.382
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 50PPM, 3.3V, 1
1.267
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 20PPM, 1.8V, 3
0.676
RFQ
Ra cổ phiếu.
Crystek Corporation
OSC XO 25.000MHZ HCMOS SMD
0.957
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 5.1200MHZ OE
1.485
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 3225, 50PPM, 2.8V, 5
0.882
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 106.25MHZ H/LVCMOS SMD
1.998
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.8V, 2
0.615
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS 10MHZ H/LVCMOS SMD
2.055
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2016, 50PPM, 2.25V-3
0.526
RFQ
Ra cổ phiếu.
IDT (Integrated Device Technology)
OSCILLATOR XO 1.163MHZ LVDS SMD
-
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 25PPM, 1.8V, 5
1.189
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 10PPM, 1.8V, 3
3.208
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.5V, 7
0.646
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 25PPM, 2.5V, 6
1.128
RFQ
Ra cổ phiếu.
ECS Inc. International
OSC XO 12.5000MHZ HCMOS SMD
4.5
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 20PPM, 3.0V, 2
0.669
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 33.3333MHZ ST
1.562
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 20PPM, 1.8V, 1
2.249
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2016, 25PPM, 3.3V, 4
0.916
RFQ
Ra cổ phiếu.
Abracon Corporation
OSC MEMS XO 31.2500MHZ OE
0.963
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 1
22.952
RFQ
Ra cổ phiếu.
Diodes Incorporated
OSC XO 26.000MHZ CLPD SNWV SMD
5.198
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 25PPM, 1.8V, 3
0.645
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 2520, 10PPM, 2.5V, 1
2.892
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 2520, 25PPM, 3.3V, 3
0.669
RFQ
Ra cổ phiếu.
Energy Micro (Silicon Labs)
SINGLE FREQUENCY XO, OE PIN 2 (O
2.463
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-40 TO 85C, 5032, 50PPM, 3.3V, 1
2.767
RFQ
Ra cổ phiếu.
CTS Electronic Components
OSC XO 122.8800MHZ LVPECL SMD
3.181
RFQ
Ra cổ phiếu.
SiTime
-20 TO 70C, 7050, 25PPM, 3.3V, 2
1.249
RFQ
Ra cổ phiếu.